Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CryptoBlades
SKILL / KWD
#3138
KD0,1765
2.3%
0.058487 BTC
1.1%
$0,5719
Phạm vi trong 24g
$0,5981
Chuyển đổi CryptoBlades sang Kuwaiti Dinar (SKILL sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CryptoBlades (SKILL) sang KWD là KD0,1765.
SKILL
KWD
1 SKILL = KD0,1765
Cách mua SKILL bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SKILL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SKILL bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SKILL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SKILL bằng KWD!
-
Chọn CryptoBlades (SKILL) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SKILL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SKILL sang KWD
CryptoBlades (SKILL) hôm nay có giá trị là KD0,1765, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SKILL ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CryptoBlades được giao dịch là KD105.457.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.3% | 0.2% | 8.2% | 16.8% | 9.5% |
Số liệu thống kê về CryptoBlades
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD176.380 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD176.380 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD105.457 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CryptoBladescó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 CryptoBlades (SKILL) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1765.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SKILL?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 5.67 SKILL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SKILL sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của SKILL bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SKILL sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SKILL bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SKILL so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SKILL/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SKILL tính bằng KWD là KD55,51, được ghi nhận vào ngày Thg 7 24, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SKILL/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CryptoBlades tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của CryptoBlades (SKILL) đã tăng giảm lên -17,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, CryptoBlades có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CryptoBlades (SKILL) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CryptoBlades (SKILL) so với KWD giao động giữa mức cao 0,177613 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,172455 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SKILL trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00408767 KD (2.3%).
So sánh giá hàng ngày của CryptoBlades (SKILL) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CryptoBlades (SKILL) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SKILL sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,176485 KD | -0,00408767 KD | 2.3% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,177613 KD | 0,00032537 KD | 0.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,177288 KD | 0,00322997 KD | 1.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,174058 KD | 0,00097820 KD | 0.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,173079 KD | 0,00062429 KD | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,172455 KD | -0,00242750 KD | 1.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,174883 KD | -0,00353690 KD | 2.0% |
SKILL / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CryptoBlades (SKILL) sang KWD là KD0,1765 cho mỗi 1 SKILL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SKILL lấy 0,882425 KD hoặc 50,00 KD lấy 283.31 SKILL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SKILL phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) sang KWD
SKILL | KWD |
---|---|
0.01 SKILL | 0.00176485 KWD |
0.1 SKILL | 0.01764850 KWD |
1 SKILL | 0.176485 KWD |
2 SKILL | 0.352970 KWD |
5 SKILL | 0.882425 KWD |
10 SKILL | 1.76 KWD |
20 SKILL | 3.53 KWD |
50 SKILL | 8.82 KWD |
100 SKILL | 17.65 KWD |
1000 SKILL | 176.49 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SKILL
KWD | SKILL |
---|---|
0.01 KWD | 0.056662 SKILL |
0.1 KWD | 0.566620 SKILL |
1 KWD | 5.67 SKILL |
2 KWD | 11.33 SKILL |
5 KWD | 28.33 SKILL |
10 KWD | 56.66 SKILL |
20 KWD | 113.32 SKILL |
50 KWD | 283.31 SKILL |
100 KWD | 566.62 SKILL |
1000 KWD | 5666.20 SKILL |