Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Celestial
CELT / KWD
#3775
KD0,00001593
0.5%
0.097317 BTC
6.2%
$0,00005158
Phạm vi trong 24g
$0,00005310
Chuyển đổi Celestial sang Kuwaiti Dinar (CELT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celestial (CELT) sang KWD là KD0,00001593.
CELT
KWD
1 CELT = KD0,00001593
Cách mua CELT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CELT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CELT bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CELT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CELT bằng KWD!
-
Chọn Celestial (CELT) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CELT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CELT sang KWD
Celestial (CELT) hôm nay có giá trị là KD0,00001593, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CELT ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celestial được giao dịch là KD20.385,25.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 2.0% | 1.8% | 26.3% | 31.4% |
Số liệu thống kê về Celestial
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD47.339,36 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD78.371,09 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD20.385,25 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.974.753.605 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.924.753.605 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celestialcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Celestial (CELT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00001593.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 62779 CELT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CELT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của CELT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của CELT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CELT tính bằng KWD là KD0,03939, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celestial tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Celestial (CELT) đã tăng giảm lên -26,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Celestial có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celestial (CELT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celestial (CELT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00001622 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00001590 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,000000746027 KD (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Celestial (CELT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celestial (CELT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CELT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00001593 KD | -0,000000079416 KD | 0.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00001592 KD | -0,000000048500 KD | 0.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00001597 KD | -0,000000106603 KD | 0.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00001607 KD | -0,000000143027 KD | 0.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00001622 KD | 0,000000097211 KD | 0.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00001612 KD | 0,000000215913 KD | 1.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00001590 KD | -0,000000746027 KD | 4.5% |
CELT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celestial (CELT) sang KWD là KD0,00001593 cho mỗi 1 CELT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELT lấy 0,00007964 KD hoặc 50,00 KD lấy 3138935 CELT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celestial (CELT) sang KWD
CELT | KWD |
---|---|
0.01 CELT | 0.000000159290 KWD |
0.1 CELT | 0.00000159 KWD |
1 CELT | 0.00001593 KWD |
2 CELT | 0.00003186 KWD |
5 CELT | 0.00007964 KWD |
10 CELT | 0.00015929 KWD |
20 CELT | 0.00031858 KWD |
50 CELT | 0.00079645 KWD |
100 CELT | 0.00159290 KWD |
1000 CELT | 0.01592897 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CELT
KWD | CELT |
---|---|
0.01 KWD | 627.79 CELT |
0.1 KWD | 6277.87 CELT |
1 KWD | 62779 CELT |
2 KWD | 125557 CELT |
5 KWD | 313894 CELT |
10 KWD | 627787 CELT |
20 KWD | 1255574 CELT |
50 KWD | 3138935 CELT |
100 KWD | 6277870 CELT |
1000 KWD | 62778704 CELT |