Tiền ảo: 14.664
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,764T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 97,454B $
Gas: 28 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CUMINU logo

Cuminu
CUMINU / ETH

#2084
ETH0.079246
1.2%
0.084964 BTC 0.3%
0.079246 ETH 1.2%
$0,0003441 Phạm vi trong 24g $0,0003529

Chuyển đổi Cuminu sang Ether (CUMINU sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cuminu (CUMINU) sang ETH là ETH0.079246.
CUMINU
ETH

1 CUMINU = ETH0.079246

Biểu đồ CUMINU sang ETH

Cuminu (CUMINU) hôm nay có giá trị là ETH0.079246, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CUMINU ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cuminu được giao dịch là ETH2,5317.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 1.2% 9.0% 30.0% 7.7% 62.8%
Số liệu thống kê về Cuminu
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH900,2366
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH900,2366
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH2,5317
Cung lưu thông
9.742.684.239
Tổng cung
9.742.684.239
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Cuminucó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Cuminu (CUMINU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.079246.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CUMINU?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 10815993 CUMINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CUMINU sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của CUMINU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CUMINU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CUMINU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CUMINU so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của CUMINU/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CUMINU tính bằng ETH là ETH0.051506, được ghi nhận vào ngày Thg 7 05, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CUMINU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cuminu tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Cuminu (CUMINU) đã tăng giảm lên -11,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Cuminu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cuminu (CUMINU) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cuminu (CUMINU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000098917 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000085492 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CUMINU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,000000013425 ETH (13.6%).

So sánh giá hàng ngày của Cuminu (CUMINU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CUMINU sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,000000092456 ETH 0,000000001085 ETH 1.2%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,000000091661 ETH -0,000000001203 ETH 1.3%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,000000092863 ETH 0,000000001190 ETH 1.3%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,000000091674 ETH 0,000000003656 ETH 4.2%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,000000088018 ETH 0,000000002526 ETH 3.0%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,000000085492 ETH -0,000000013425 ETH 13.6%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,000000098917 ETH -0,000000007434 ETH 7.0%

CUMINU / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cuminu (CUMINU) sang ETH là ETH0.079246 cho mỗi 1 CUMINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CUMINU lấy 0,000000462278 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 540799639 CUMINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CUMINU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cuminu (CUMINU) sang ETH

CUMINU ETH
0.01 CUMINU 0.000000000924557 ETH
0.1 CUMINU 0.000000009246 ETH
1 CUMINU 0.000000092456 ETH
2 CUMINU 0.000000184911 ETH
5 CUMINU 0.000000462278 ETH
10 CUMINU 0.000000924557 ETH
20 CUMINU 0.00000185 ETH
50 CUMINU 0.00000462 ETH
100 CUMINU 0.00000925 ETH
1000 CUMINU 0.00009246 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang CUMINU

ETH CUMINU
0.01 ETH 108160 CUMINU
0.1 ETH 1081599 CUMINU
1 ETH 10815993 CUMINU
2 ETH 21631986 CUMINU
5 ETH 54079964 CUMINU
10 ETH 108159928 CUMINU
20 ETH 216319855 CUMINU
50 ETH 540799639 CUMINU
100 ETH 1081599277 CUMINU
1000 ETH 10815992771 CUMINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng