Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Maker
MKR / ETH
#49
ETH0,9264
1.3%
0,04369 BTC
1.0%
0,9264 ETH
1.3%
$2.657,85
Phạm vi trong 24g
$2.754,05
Chuyển đổi Maker sang Ether (MKR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Maker (MKR) sang ETH là ETH0,9264.
MKR
ETH
1 MKR = ETH0,9264
Biểu đồ MKR sang ETH
Maker (MKR) hôm nay có giá trị là ETH0,9264, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MKR ngày hôm nay là 1.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Maker được giao dịch là ETH20.916,2592.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.7% | 5.0% | 0.6% | 7.4% | 327.9% |
Số liệu thống kê về Maker
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH858.181,3954 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH906.592,6427 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.5 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH20.916,2592 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
925.426
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
977.631 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.005.577 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Makercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Maker (MKR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,9264.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MKR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1.079454 MKR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MKR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MKR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MKR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MKR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MKR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MKR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MKR tính bằng ETH là ETH5,4168, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MKR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Maker tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Maker (MKR) đã tăng giảm lên -3,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Maker có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Maker (MKR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Maker (MKR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,93217248 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,90487410 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MKR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,02596099 ETH (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của Maker (MKR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Maker (MKR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,92639418 ETH | 0,01179626 ETH | 1.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,91837370 ETH | -0,00909775 ETH | 1.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,92747144 ETH | 0,00851352 ETH | 0.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,91895792 ETH | 0,01408382 ETH | 1.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,90487410 ETH | -0,00133739 ETH | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,90621149 ETH | -0,02596099 ETH | 2.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,93217248 ETH | 0,02446156 ETH | 2.7% |
MKR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Maker (MKR) sang ETH là ETH0,9264 cho mỗi 1 MKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MKR lấy 4,631971 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 53.973 MKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MKR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Maker (MKR) sang ETH
MKR | ETH |
---|---|
0.01 MKR | 0.00926394 ETH |
0.1 MKR | 0.09263942 ETH |
1 MKR | 0.92639418 ETH |
2 MKR | 1.852788 ETH |
5 MKR | 4.631971 ETH |
10 MKR | 9.263942 ETH |
20 MKR | 18.527884 ETH |
50 MKR | 46.319709 ETH |
100 MKR | 92.639 ETH |
1000 MKR | 926.394 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MKR
ETH | MKR |
---|---|
0.01 ETH | 0.01079454 MKR |
0.1 ETH | 0.10794541 MKR |
1 ETH | 1.079454 MKR |
2 ETH | 2.158908 MKR |
5 ETH | 5.397270 MKR |
10 ETH | 10.794541 MKR |
20 ETH | 21.589082 MKR |
50 ETH | 53.973 MKR |
100 ETH | 107.945 MKR |
1000 ETH | 1079 MKR |