Tiền ảo: 14.682
Sàn giao dịch: 1.196
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,231T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 121,169B $
Gas: GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
CYBER logo

CYBER
CYBER / IDR

#1593
Rp52.977,98
5.4%
0,00005575 BTC 2.2%
0,001446 ETH 2.5%
$3,11 Phạm vi trong 24g $3,49

Chuyển đổi CYBER sang Indonesian Rupiah (CYBER sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CYBER (CYBER) sang IDR là Rp52.977,98.
CYBER
IDR

1 CYBER = Rp52.977,98

Cách mua CYBER bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CYBER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CYBER bằng IDR!

Biểu đồ CYBER sang IDR

CYBER (CYBER) hôm nay có giá trị là Rp52.977,98, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 5.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CYBER ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CYBER được giao dịch là Rp242.585.046.660.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 5.3% 1.2% 5.8% 9.7% 29.7%
Số liệu thống kê về CYBER
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp96.205.217.739
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.02
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp5.315.105.382.017
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp242.585.046.660
Cung lưu thông
1.810.034
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 CYBERcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 CYBER (CYBER) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp52.977,98.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CYBER?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001888 CYBER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CYBER sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của CYBER bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CYBER sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CYBER bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CYBER so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của CYBER/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CYBER tính bằng IDR là Rp240.888, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CYBER/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CYBER tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của CYBER (CYBER) đã tăng tăng lên 8,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, CYBER có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CYBER (CYBER) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CYBER (CYBER) so với IDR giao động giữa mức cao 54.255 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 48.302 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CYBER trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -3.006,40 Rp (5.9%).

So sánh giá hàng ngày của CYBER (CYBER) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CYBER sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 19, 2024 Thứ năm 52.978 Rp 2.692,03 Rp 5.4%
Tháng chín 18, 2024 Thứ tư 50.347 Rp 2.044,50 Rp 4.2%
Tháng chín 17, 2024 Thứ ba 48.302 Rp -3.006,40 Rp 5.9%
Tháng chín 16, 2024 Thứ hai 51.308 Rp -2.946,97 Rp 5.4%
Tháng chín 15, 2024 Chủ nhật 54.255 Rp 655,88 Rp 1.2%
Tháng chín 14, 2024 Thứ bảy 53.600 Rp 851,32 Rp 1.6%
Tháng chín 13, 2024 Thứ sáu 52.748 Rp 1.347,34 Rp 2.6%

CYBER / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CYBER (CYBER) sang IDR là Rp52.977,98 cho mỗi 1 CYBER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CYBER lấy 264.890 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00094379 CYBER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CYBER phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CYBER (CYBER) sang IDR

CYBER IDR
0.01 CYBER 529.78 IDR
0.1 CYBER 5297.80 IDR
1 CYBER 52978 IDR
2 CYBER 105956 IDR
5 CYBER 264890 IDR
10 CYBER 529780 IDR
20 CYBER 1059560 IDR
50 CYBER 2648899 IDR
100 CYBER 5297798 IDR
1000 CYBER 52977982 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CYBER

IDR CYBER
0.01 IDR 0.000000188758 CYBER
0.1 IDR 0.00000189 CYBER
1 IDR 0.00001888 CYBER
2 IDR 0.00003775 CYBER
5 IDR 0.00009438 CYBER
10 IDR 0.00018876 CYBER
20 IDR 0.00037752 CYBER
50 IDR 0.00094379 CYBER
100 IDR 0.00188758 CYBER
1000 IDR 0.01887577 CYBER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng