Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Galxe
GAL / IDR
#203
Rp33.808,82
5.7%
0,00003672 BTC
5.3%
0,0009293 ETH
3.5%
$2,19
Phạm vi trong 24g
$2,34
Galxe (GAL) has been rebranded to Gravity (G). They migrated from their old contract to a new contract. For more information, please visit this post for more information and visit the new token page here.
Chuyển đổi Galxe sang Indonesian Rupiah (GAL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Galxe (GAL) sang IDR là Rp33.808,82.
GAL
IDR
1 GAL = Rp33.808,82
Cách mua GAL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GAL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GAL bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GAL bằng IDR!
-
Chọn Galxe (GAL) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GAL sang IDR
Galxe (GAL) hôm nay có giá trị là Rp33.808,82, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GAL ngày hôm nay là 13.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Galxe được giao dịch là Rp48.178.262.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.7% | 14.0% | 1.6% | 9.4% | 71.5% |
Số liệu thống kê về Galxe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp4.320.927.569.531 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp6.764.696.972.377 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp48.178.262 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
127.749.331
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Galxecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Galxe (GAL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp33.808,82.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GAL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002958 GAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GAL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của GAL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GAL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GAL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GAL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của GAL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GAL tính bằng IDR là Rp265.078, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GAL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Galxe tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Galxe (GAL) đã tăng giảm lên -11,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Galxe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Galxe (GAL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Galxe (GAL) so với IDR giao động giữa mức cao 36.920 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 30.380 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GAL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 4.861,72 Rp (15.2%).
So sánh giá hàng ngày của Galxe (GAL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Galxe (GAL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GAL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 15, 2024 | Chủ nhật | 33.809 Rp | -2.045,78 Rp | 5.7% |
Tháng chín 14, 2024 | Thứ bảy | 36.920 Rp | 4.861,72 Rp | 15.2% |
Tháng chín 13, 2024 | Thứ sáu | 32.058 Rp | 967,48 Rp | 3.1% |
Tháng chín 12, 2024 | Thứ năm | 31.090 Rp | -856,01 Rp | 2.7% |
Tháng chín 11, 2024 | Thứ tư | 31.946 Rp | 498,72 Rp | 1.6% |
Tháng chín 10, 2024 | Thứ ba | 31.448 Rp | 1.067,21 Rp | 3.5% |
Tháng chín 09, 2024 | Thứ hai | 30.380 Rp | 1.416,30 Rp | 4.9% |
GAL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Galxe (GAL) sang IDR là Rp33.808,82 cho mỗi 1 GAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GAL lấy 169.044 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00147890 GAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GAL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Galxe (GAL) sang IDR
GAL | IDR |
---|---|
0.01 GAL | 338.09 IDR |
0.1 GAL | 3380.88 IDR |
1 GAL | 33809 IDR |
2 GAL | 67618 IDR |
5 GAL | 169044 IDR |
10 GAL | 338088 IDR |
20 GAL | 676176 IDR |
50 GAL | 1690441 IDR |
100 GAL | 3380882 IDR |
1000 GAL | 33808820 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GAL
IDR | GAL |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000295781 GAL |
0.1 IDR | 0.00000296 GAL |
1 IDR | 0.00002958 GAL |
2 IDR | 0.00005916 GAL |
5 IDR | 0.00014789 GAL |
10 IDR | 0.00029578 GAL |
20 IDR | 0.00059156 GAL |
50 IDR | 0.00147890 GAL |
100 IDR | 0.00295781 GAL |
1000 IDR | 0.02957808 GAL |