Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,546T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 50,37B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CPH logo

Cypherium
CPH / PLN

#1869
zł0,03255
6.0%
0.061203 BTC 6.1%
$0,006706 Phạm vi trong 24g $0,007977

Chuyển đổi Cypherium sang Polish Zloty (CPH sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cypherium (CPH) sang PLN là zł0,03255.
CPH
PLN

1 CPH = zł0,03255

Cách mua CPH bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CPH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua CPH bằng PLN trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua CPH bằng PLN trên sàn DEX

Biểu đồ CPH sang PLN

Cypherium (CPH) hôm nay có giá trị là zł0,03255, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CPH ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cypherium được giao dịch là zł35.829,50.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 6.0% 5.1% 14.5% 25.2% 62.3%
Số liệu thống kê về Cypherium
Giá trị vốn hóa thị trường
zł17.599.134
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł222.252.143
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł35.829,50
Cung lưu thông
540.678.192
Tổng cung
6.828.000.000
Tổng lượng cung tối đa
8.428.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Cypheriumcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Cypherium (CPH) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03255.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CPH?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 30.72 CPH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CPH sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của CPH bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CPH sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CPH bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CPH so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của CPH/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CPH tính bằng PLN là zł0,6614, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CPH/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cypherium tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Cypherium (CPH) đã tăng giảm lên -22,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Cypherium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cypherium (CPH) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cypherium (CPH) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03499426 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,03022628 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CPH trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00476798 zł (13.6%).

So sánh giá hàng ngày của Cypherium (CPH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CPH sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,03254867 zł 0,00182852 zł 6.0%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,03072088 zł -0,00185596 zł 5.7%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,03257684 zł 0,00076998 zł 2.4%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,03180686 zł 0,00158058 zł 5.2%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,03022628 zł -0,00476798 zł 13.6%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,03499426 zł 0,00073045 zł 2.1%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,03426381 zł 0,00160813 zł 4.9%

CPH / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cypherium (CPH) sang PLN là zł0,03255 cho mỗi 1 CPH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CPH lấy 0,162743 zł hoặc 50,00 zł lấy 1536.16 CPH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CPH phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cypherium (CPH) sang PLN

CPH PLN
0.01 CPH 0.00032549 PLN
0.1 CPH 0.00325487 PLN
1 CPH 0.03254867 PLN
2 CPH 0.065097 PLN
5 CPH 0.162743 PLN
10 CPH 0.325487 PLN
20 CPH 0.650973 PLN
50 CPH 1.63 PLN
100 CPH 3.25 PLN
1000 CPH 32.55 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CPH

PLN CPH
0.01 PLN 0.307232 CPH
0.1 PLN 3.07 CPH
1 PLN 30.72 CPH
2 PLN 61.45 CPH
5 PLN 153.62 CPH
10 PLN 307.23 CPH
20 PLN 614.46 CPH
50 PLN 1536.16 CPH
100 PLN 3072.32 CPH
1000 PLN 30723 CPH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng