Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DeFi Land
DFL / ETH
#1548
ETH0.063163
1.1%
0.071748 BTC
0.2%
$0,001144
Phạm vi trong 24g
$0,001246
Chuyển đổi DeFi Land sang Ether (DFL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeFi Land (DFL) sang ETH là ETH0.063163.
DFL
ETH
1 DFL = ETH0.063163
Biểu đồ DFL sang ETH
DeFi Land (DFL) hôm nay có giá trị là ETH0.063163, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DFL ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeFi Land được giao dịch là ETH11,5661.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.8% | 11.8% | 32.0% | 9.5% | 95.7% |
Số liệu thống kê về DeFi Land
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.257,4475 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.162,8856 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH11,5661 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.137.303.616
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DeFi Landcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 DeFi Land (DFL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063163.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DFL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3162020 DFL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DFL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DFL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DFL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DFL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DFL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DFL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DFL tính bằng ETH là ETH0,0001032, được ghi nhận vào ngày Thg 11 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DFL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DeFi Land tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của DeFi Land (DFL) đã tăng giảm lên -26,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, DeFi Land có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DeFi Land (DFL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeFi Land (DFL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000360180 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000293365 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DFL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,000000041150 ETH (12.3%).
So sánh giá hàng ngày của DeFi Land (DFL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DeFi Land (DFL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DFL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000316254 ETH | 0,000000003508 ETH | 1.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000325845 ETH | 0,000000032480 ETH | 11.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000293365 ETH | -0,000000041150 ETH | 12.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000334516 ETH | -0,000000009477 ETH | 2.8% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000343992 ETH | -0,000000016188 ETH | 4.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000360180 ETH | 0,000000014001 ETH | 4.0% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000346179 ETH | -0,000000005484 ETH | 1.6% |
DFL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DeFi Land (DFL) sang ETH là ETH0.063163 cho mỗi 1 DFL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DFL lấy 0,00000158 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 158100990 DFL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DFL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DeFi Land (DFL) sang ETH
DFL | ETH |
---|---|
0.01 DFL | 0.000000003163 ETH |
0.1 DFL | 0.000000031625 ETH |
1 DFL | 0.000000316254 ETH |
2 DFL | 0.000000632507 ETH |
5 DFL | 0.00000158 ETH |
10 DFL | 0.00000316 ETH |
20 DFL | 0.00000633 ETH |
50 DFL | 0.00001581 ETH |
100 DFL | 0.00003163 ETH |
1000 DFL | 0.00031625 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DFL
ETH | DFL |
---|---|
0.01 ETH | 31620 DFL |
0.1 ETH | 316202 DFL |
1 ETH | 3162020 DFL |
2 ETH | 6324040 DFL |
5 ETH | 15810099 DFL |
10 ETH | 31620198 DFL |
20 ETH | 63240396 DFL |
50 ETH | 158100990 DFL |
100 ETH | 316201980 DFL |
1000 ETH | 3162019803 DFL |