Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Denarius
D / PLN
#2962
zł0,3001
11.7%
0.051190 BTC
12.3%
$0,06597
Phạm vi trong 24g
$0,07491
Chuyển đổi Denarius sang Polish Zloty (D sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Denarius (D) sang PLN là zł0,3001.
D
PLN
1 D = zł0,3001
Cách mua D bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch D
-
Bạn có thể mua và bán Denarius (D) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn TradeOgre, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua D.
-
3. Mua D bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua D trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Denarius (D) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua D bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua D trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Denarius (D) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ D sang PLN
Denarius (D) hôm nay có giá trị là zł0,3001, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 11.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của D ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Denarius được giao dịch là zł2.931,56.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 11.2% | 1.0% | 5.6% | 9.4% | 71.7% |
Số liệu thống kê về Denarius
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.684.024 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.004.041 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.931,56 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.934.711
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Denariuscó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Denarius (D) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3001.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu D?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.33 D.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của D sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của D bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi D sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của D bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ D so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của D/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 D tính bằng PLN là zł15,79, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 D/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Denarius tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Denarius (D) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Denarius có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Denarius (D) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Denarius (D) so với PLN giao động giữa mức cao 0,305508 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,267902 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của D trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,03760532 zł (12.3%).
So sánh giá hàng ngày của Denarius (D) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Denarius (D) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 D sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,300122 zł | 0,03136991 zł | 11.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,267902 zł | -0,03760532 zł | 12.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,305508 zł | 0,00386782 zł | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,301640 zł | 0,00343645 zł | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,298203 zł | 0,02292952 zł | 8.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,275274 zł | -0,00193191 zł | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,277206 zł | 0,000000000000000000 zł | 0.0% |
D / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Denarius (D) sang PLN là zł0,3001 cho mỗi 1 D. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 D lấy 1,50 zł hoặc 50,00 zł lấy 166.60 D, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch D phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Denarius (D) sang PLN
D | PLN |
---|---|
0.01 D | 0.00300122 PLN |
0.1 D | 0.03001225 PLN |
1 D | 0.300122 PLN |
2 D | 0.600245 PLN |
5 D | 1.50 PLN |
10 D | 3.00 PLN |
20 D | 6.00 PLN |
50 D | 15.01 PLN |
100 D | 30.01 PLN |
1000 D | 300.12 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang D
PLN | D |
---|---|
0.01 PLN | 0.03331973 D |
0.1 PLN | 0.333197 D |
1 PLN | 3.33 D |
2 PLN | 6.66 D |
5 PLN | 16.66 D |
10 PLN | 33.32 D |
20 PLN | 66.64 D |
50 PLN | 166.60 D |
100 PLN | 333.20 D |
1000 PLN | 3331.97 D |