Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Honest
HNST / PLN
#2906
zł0,01980
0.9%
0.077888 BTC
1.7%
$0,004784
Phạm vi trong 24g
$0,005057
Chuyển đổi Honest sang Polish Zloty (HNST sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Honest (HNST) sang PLN là zł0,01980.
HNST
PLN
1 HNST = zł0,01980
Cách mua HNST bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HNST
-
Bạn có thể mua và bán Honest (HNST) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Indodax, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HNST.
-
3. Mua HNST bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua HNST trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Honest (HNST) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HNST bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua HNST trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Honest (HNST) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HNST sang PLN
Honest (HNST) hôm nay có giá trị là zł0,01980, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HNST ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Honest được giao dịch là zł5.373,18.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.3% | 6.0% | 10.7% | 7.0% | 38.7% |
Số liệu thống kê về Honest
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.983.019 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł7.919.519 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł5.373,18 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
150.666.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Honestcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Honest (HNST) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01980.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HNST?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 50.51 HNST.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HNST sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HNST bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HNST sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HNST bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HNST so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HNST/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HNST tính bằng PLN là zł0,5333, được ghi nhận vào ngày Thg 6 19, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HNST/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Honest tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Honest (HNST) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Honest có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Honest (HNST) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Honest (HNST) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02131897 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,01947484 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HNST trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00127541 zł (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Honest (HNST) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Honest (HNST) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNST sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01979643 zł | -0,00018213 zł | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01969655 zł | 0,00022171 zł | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01947484 zł | -0,00041398 zł | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01988882 zł | -0,00075593 zł | 3.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02064475 zł | -0,00067423 zł | 3.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,02131897 zł | 0,00063369 zł | 3.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02068529 zł | -0,00127541 zł | 5.8% |
HNST / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Honest (HNST) sang PLN là zł0,01980 cho mỗi 1 HNST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HNST lấy 0,098982 zł hoặc 50,00 zł lấy 2525.71 HNST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HNST phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Honest (HNST) sang PLN
HNST | PLN |
---|---|
0.01 HNST | 0.00019796 PLN |
0.1 HNST | 0.00197964 PLN |
1 HNST | 0.01979643 PLN |
2 HNST | 0.03959285 PLN |
5 HNST | 0.098982 PLN |
10 HNST | 0.197964 PLN |
20 HNST | 0.395929 PLN |
50 HNST | 0.989821 PLN |
100 HNST | 1.98 PLN |
1000 HNST | 19.80 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HNST
PLN | HNST |
---|---|
0.01 PLN | 0.505142 HNST |
0.1 PLN | 5.05 HNST |
1 PLN | 50.51 HNST |
2 PLN | 101.03 HNST |
5 PLN | 252.57 HNST |
10 PLN | 505.14 HNST |
20 PLN | 1010.28 HNST |
50 PLN | 2525.71 HNST |
100 PLN | 5051.42 HNST |
1000 PLN | 50514 HNST |