Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dentacoin
DCN / VEF
#2698
Bs.F0.061507
15.8%
0.0102480 BTC
20.3%
0.095191 ETH
21.0%
$0.051297
Phạm vi trong 24g
$0.051507
Chuyển đổi Dentacoin sang Venezuelan bolívar fuerte (DCN sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang VEF là Bs.F0.061507.
DCN
VEF
1 DCN = Bs.F0.061507
Cách mua DCN bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DCN
-
Bạn có thể mua và bán Dentacoin (DCN) trên 40 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DCN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DCN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DCN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Dentacoin (DCN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DCN sang VEF
Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là Bs.F0.061507, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 15.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là Bs.F68,30.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 15.8% | 2.9% | 25.6% | 13.2% | 39.6% |
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F107.161 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.206.026 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F68,30 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
710.839.308.006
Tổng
8.000.000.000.000
Founders/Core Team
(0xD7f2)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x5fd3)
- 608.888.888.888
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x1c6A)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2287)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x918c)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA5d2)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0xEf6D)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2FD8)
- 487.111.111.111
Dentaprime International Plc. Bonus (if targets are fulfilled in 8 years)
(0xE973)
- 239.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2a1b)
- 487.111.111.111
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x977a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3572)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xbBaf)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x864F)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xEa63)
- 487.111.111.111
Coin Option Plan
(0x76F0)
- 399.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0e5a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xb8e6)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x7aEB)
- 79.989.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA407)
- 365.333.333.333
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xa3f9)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x17cD)
- 79.999.899.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xC8C1)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x0796)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3d66)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0d43)
- 121.777.777.777
Foundation - Future needs (after 2043)
(0x24f4)
- 312.015.856.340
Foundation - Future needs (after 2043)
(0xDF14)
- 16.000.000.000
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xE334)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xf1EA)
- 547.999.999.999
Token Burn
(0x0000)
- 716.538.159.866
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x787a)
- 158.930.243.653
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x572f)
- 365.333.333.333
Nguồn cung lưu thông ước tính
710.839.308.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.061507.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 6635486 DCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của DCN bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của DCN/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng VEF là Bs.F103,89, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng tăng lên 13,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000150705 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000137554 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,000000020569 Bs.F (15.8%).
So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DCN sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000150705 Bs.F | 0,000000020569 Bs.F | 15.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000137709 Bs.F | 0,000000000150389 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000137559 Bs.F | 0,000000000004829 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000137554 Bs.F | -0,000000005175 Bs.F | 3.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000142729 Bs.F | 0,000000000130386 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000142598 Bs.F | 0,000000002386 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000140212 Bs.F | -0,000000016151 Bs.F | 10.3% |
DCN / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang VEF là Bs.F0.061507 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,000000753524 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 331774285 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang VEF
DCN | VEF |
---|---|
0.01 DCN | 0.000000001507 VEF |
0.1 DCN | 0.000000015070 VEF |
1 DCN | 0.000000150705 VEF |
2 DCN | 0.000000301410 VEF |
5 DCN | 0.000000753524 VEF |
10 DCN | 0.00000151 VEF |
20 DCN | 0.00000301 VEF |
50 DCN | 0.00000754 VEF |
100 DCN | 0.00001507 VEF |
1000 DCN | 0.00015070 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DCN
VEF | DCN |
---|---|
0.01 VEF | 66355 DCN |
0.1 VEF | 663549 DCN |
1 VEF | 6635486 DCN |
2 VEF | 13270971 DCN |
5 VEF | 33177429 DCN |
10 VEF | 66354857 DCN |
20 VEF | 132709714 DCN |
50 VEF | 331774285 DCN |
100 VEF | 663548570 DCN |
1000 VEF | 6635485705 DCN |