Tiền ảo: 14.162
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,362T $ 3.8%
Lưu lượng 24 giờ: 70,939B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DCN logo

Dentacoin
DCN / VEF

#2698
Bs.F0.061507
15.8%
0.0102480 BTC 20.3%
0.095191 ETH 21.0%
$0.051297 Phạm vi trong 24g $0.051507

Chuyển đổi Dentacoin sang Venezuelan bolívar fuerte (DCN sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang VEF là Bs.F0.061507.
DCN
VEF

1 DCN = Bs.F0.061507

Cách mua DCN bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DCN!

Biểu đồ DCN sang VEF

Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là Bs.F0.061507, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 15.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là Bs.F68,30.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 15.8% 2.9% 25.6% 13.2% 39.6%
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F107.161
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.206.026
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F68,30
Cung lưu thông
710.839.308.006
Tổng cung
8.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.061507.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 6635486 DCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của DCN bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của DCN/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng VEF là Bs.F103,89, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng tăng lên 13,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000150705 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000137554 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,000000020569 Bs.F (15.8%).

So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DCN sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000150705 Bs.F 0,000000020569 Bs.F 15.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000137709 Bs.F 0,000000000150389 Bs.F 0.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000137559 Bs.F 0,000000000004829 Bs.F 0.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000137554 Bs.F -0,000000005175 Bs.F 3.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000142729 Bs.F 0,000000000130386 Bs.F 0.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000142598 Bs.F 0,000000002386 Bs.F 1.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000140212 Bs.F -0,000000016151 Bs.F 10.3%

DCN / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang VEF là Bs.F0.061507 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,000000753524 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 331774285 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang VEF

DCN VEF
0.01 DCN 0.000000001507 VEF
0.1 DCN 0.000000015070 VEF
1 DCN 0.000000150705 VEF
2 DCN 0.000000301410 VEF
5 DCN 0.000000753524 VEF
10 DCN 0.00000151 VEF
20 DCN 0.00000301 VEF
50 DCN 0.00000754 VEF
100 DCN 0.00001507 VEF
1000 DCN 0.00015070 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DCN

VEF DCN
0.01 VEF 66355 DCN
0.1 VEF 663549 DCN
1 VEF 6635486 DCN
2 VEF 13270971 DCN
5 VEF 33177429 DCN
10 VEF 66354857 DCN
20 VEF 132709714 DCN
50 VEF 331774285 DCN
100 VEF 663548570 DCN
1000 VEF 6635485705 DCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng