Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Digix Gold
DGX / ETH
#2608
ETH0,01433
1.0%
0,0007037 BTC
1.5%
0,01433 ETH
1.0%
$44,36
Phạm vi trong 24g
$45,15
Digix Holdings has withdrawn from the Payment Services Act licensing in Singapore as of 21 Sept 2022 and had ceased business operations, kindly refer to this post for more information.
Chuyển đổi Digix Gold sang Ether (DGX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Digix Gold (DGX) sang ETH là ETH0,01433.
DGX
ETH
1 DGX = ETH0,01433
Biểu đồ DGX sang ETH
Digix Gold (DGX) hôm nay có giá trị là ETH0,01433, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DGX ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Digix Gold được giao dịch là ETH0,09043.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 3.6% | 2.0% | 4.5% | 2.6% |
Số liệu thống kê về Digix Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH369,6204 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH220,6918 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,09043 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.792
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.400 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Digix Goldcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Digix Gold (DGX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,01433.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DGX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 69.798 DGX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DGX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DGX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DGX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DGX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DGX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DGX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DGX tính bằng ETH là ETH0,5266, được ghi nhận vào ngày Thg 2 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DGX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Digix Gold tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Digix Gold (DGX) đã tăng tăng lên 7,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Digix Gold có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Digix Gold (DGX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Digix Gold (DGX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,01432708 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,01376886 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DGX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00029624 ETH (2.2%).
So sánh giá hàng ngày của Digix Gold (DGX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Digix Gold (DGX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DGX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01432708 ETH | 0,00014861 ETH | 1.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01418021 ETH | 0,00003122 ETH | 0.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01414899 ETH | 0,00029326 ETH | 2.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01385574 ETH | -0,00020937 ETH | 1.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01406511 ETH | 0,00029624 ETH | 2.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,01376886 ETH | -0,00025322 ETH | 1.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,01402208 ETH | -0,00010400 ETH | 0.7% |
DGX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Digix Gold (DGX) sang ETH là ETH0,01433 cho mỗi 1 DGX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DGX lấy 0,07163540 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3490 DGX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DGX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Digix Gold (DGX) sang ETH
DGX | ETH |
---|---|
0.01 DGX | 0.00014327 ETH |
0.1 DGX | 0.00143271 ETH |
1 DGX | 0.01432708 ETH |
2 DGX | 0.02865416 ETH |
5 DGX | 0.07163540 ETH |
10 DGX | 0.14327081 ETH |
20 DGX | 0.28654161 ETH |
50 DGX | 0.71635403 ETH |
100 DGX | 1.432708 ETH |
1000 DGX | 14.327081 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DGX
ETH | DGX |
---|---|
0.01 ETH | 0.69797891 DGX |
0.1 ETH | 6.979789 DGX |
1 ETH | 69.798 DGX |
2 ETH | 139.596 DGX |
5 ETH | 348.989 DGX |
10 ETH | 697.979 DGX |
20 ETH | 1396 DGX |
50 ETH | 3490 DGX |
100 ETH | 6980 DGX |
1000 ETH | 69798 DGX |