Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DPRating
RATING / DKK
#3099
kr.0,0008412
3.9%
0.081997 BTC
7.6%
0.074178 ETH
8.2%
$0,0001156
Phạm vi trong 24g
$0,0001212
Chuyển đổi DPRating sang Danish Krone (RATING sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DPRating (RATING) sang DKK là kr.0,0008412.
RATING
DKK
1 RATING = kr.0,0008412
Cách mua RATING bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RATING
-
Bạn có thể mua và bán DPRating (RATING) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DPRating sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RATING bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RATING.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RATING bằng DKK!
-
Chọn DPRating (RATING) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RATING, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RATING sang DKK
DPRating (RATING) hôm nay có giá trị là kr.0,0008412, đó là một 1.6% tăng từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RATING ngày hôm nay là 7.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DPRating được giao dịch là kr.65.757,57.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 3.8% | 7.7% | 26.2% | 17.5% | 31.2% |
Số liệu thống kê về DPRating
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.3.692.897 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.8.392.054 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.65.757,57 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.400.468.316
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DPRatingcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 DPRating (RATING) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0008412.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu RATING?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1188.81 RATING.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RATING sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của RATING bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RATING sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RATING bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RATING so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của RATING/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RATING tính bằng DKK là kr.0,1284, được ghi nhận vào ngày Thg 10 20, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RATING/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DPRating tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của DPRating (RATING) đã tăng giảm lên -17,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, DPRating có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DPRating (RATING) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DPRating (RATING) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00086620 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00076799 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RATING trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00007237 kr. (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của DPRating (RATING) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DPRating (RATING) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RATING sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00084118 kr. | 0,00003162 kr. | 3.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00080957 kr. | -0,00001690 kr. | 2.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00082647 kr. | 0,00005848 kr. | 7.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00076799 kr. | -0,00002585 kr. | 3.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00079384 kr. | -0,00007237 kr. | 8.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00086620 kr. | 0,00003387 kr. | 4.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00083234 kr. | 0,00004579 kr. | 5.8% |
RATING / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DPRating (RATING) sang DKK là kr.0,0008412 cho mỗi 1 RATING. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RATING lấy 0,00420589 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 59440 RATING, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RATING phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DPRating (RATING) sang DKK
RATING | DKK |
---|---|
0.01 RATING | 0.00000841 DKK |
0.1 RATING | 0.00008412 DKK |
1 RATING | 0.00084118 DKK |
2 RATING | 0.00168236 DKK |
5 RATING | 0.00420589 DKK |
10 RATING | 0.00841178 DKK |
20 RATING | 0.01682355 DKK |
50 RATING | 0.04205888 DKK |
100 RATING | 0.084118 DKK |
1000 RATING | 0.841178 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang RATING
DKK | RATING |
---|---|
0.01 DKK | 11.89 RATING |
0.1 DKK | 118.88 RATING |
1 DKK | 1188.81 RATING |
2 DKK | 2377.62 RATING |
5 DKK | 5944.05 RATING |
10 DKK | 11888.10 RATING |
20 DKK | 23776 RATING |
50 DKK | 59440 RATING |
100 DKK | 118881 RATING |
1000 DKK | 1188810 RATING |