Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DxChain
DX / HUF
Ft0,02167
3.0%
0.099848 BTC
2.3%
0.072057 ETH
2.2%
$0,00005839
Phạm vi trong 24g
$0,00006307
Chuyển đổi DxChain sang Hungarian Forint (DX sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DxChain (DX) sang HUF là Ft0,02167.
DX
HUF
1 DX = Ft0,02167
Cách mua DX bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DX bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DX bằng HUF!
-
Chọn DxChain (DX) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DX sang HUF
DxChain (DX) hôm nay có giá trị là Ft0,02167, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DX ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DxChain được giao dịch là Ft4.366.938.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.0% | 3.4% | 5.2% | 14.8% | 41.3% |
Số liệu thống kê về DxChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft2.166.631.328 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft4.366.938 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
-
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DxChaincó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 DxChain (DX) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,02167.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu DX?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 46.14 DX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DX sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của DX bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DX sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DX bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DX so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của DX/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DX tính bằng HUF là Ft0,8863, được ghi nhận vào ngày Thg 7 25, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DX/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DxChain tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của DxChain (DX) đã tăng giảm lên -16,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, DxChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DxChain (DX) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DxChain (DX) so với HUF giao động giữa mức cao 0,02282878 Ft trên Thứ tư và mức thấp 0,02090809 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DX trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00122892 Ft (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của DxChain (DX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DxChain (DX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DX sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02167151 Ft | 0,00064080 Ft | 3.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02090809 Ft | -0,00122892 Ft | 5.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02213701 Ft | 0,00048019 Ft | 2.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02165683 Ft | -0,00117195 Ft | 5.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,02282878 Ft | 0,00021308 Ft | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,02261570 Ft | 0,00046535 Ft | 2.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02215034 Ft | -0,00046713 Ft | 2.1% |
DX / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DxChain (DX) sang HUF là Ft0,02167 cho mỗi 1 DX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DX lấy 0,108358 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 2307.18 DX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DX phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DxChain (DX) sang HUF
DX | HUF |
---|---|
0.01 DX | 0.00021672 HUF |
0.1 DX | 0.00216715 HUF |
1 DX | 0.02167151 HUF |
2 DX | 0.04334303 HUF |
5 DX | 0.108358 HUF |
10 DX | 0.216715 HUF |
20 DX | 0.433430 HUF |
50 DX | 1.084 HUF |
100 DX | 2.17 HUF |
1000 DX | 21.67 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang DX
HUF | DX |
---|---|
0.01 HUF | 0.461435 DX |
0.1 HUF | 4.61 DX |
1 HUF | 46.14 DX |
2 HUF | 92.29 DX |
5 HUF | 230.72 DX |
10 HUF | 461.44 DX |
20 HUF | 922.87 DX |
50 HUF | 2307.18 DX |
100 HUF | 4614.35 DX |
1000 HUF | 46144 DX |