Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DXdao
DXD / IDR
#1061
Rp15.160.138
9.9%
0,01494 BTC
9.3%
0,3075 ETH
8.4%
$941,85
Phạm vi trong 24g
$1.055,62
Chuyển đổi DXdao sang Indonesian Rupiah (DXD sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DXdao (DXD) sang IDR là Rp15.160.138.
DXD
IDR
1 DXD = Rp15.160.138
Cách mua DXD bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DXD
-
Bạn có thể mua và bán DXdao (DXD) trên 31 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DXD sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DXD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DXD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn DXdao (DXD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DXD sang IDR
DXdao (DXD) hôm nay có giá trị là Rp15.160.138, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 9.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DXD ngày hôm nay là 25.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DXdao được giao dịch là Rp36.858.065.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 10.3% | 24.8% | 26.3% | 34.6% | 18.0% |
Số liệu thống kê về DXdao
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp355.797.271.370 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp355.797.271.370 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp36.858.065 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
23.469 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
23.469
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
23.469 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DXdaocó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 DXdao (DXD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp15.160.138.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DXD?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000065962 DXD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DXD sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của DXD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DXD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DXD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DXD so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của DXD/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DXD tính bằng IDR là Rp26.497.796, được ghi nhận vào ngày Thg 3 07, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DXD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DXdao tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của DXdao (DXD) đã tăng giảm lên -33,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, DXdao có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DXdao (DXD) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DXdao (DXD) so với IDR giao động giữa mức cao 19.841.088 Rp trên Thứ ba và mức thấp 15.160.138 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DXD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -2.341.038 Rp (11.9%).
So sánh giá hàng ngày của DXdao (DXD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DXdao (DXD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DXD sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 15.160.138 Rp | -1.665.306 Rp | 9.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 17.309.054 Rp | -2.341.038 Rp | 11.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 19.650.093 Rp | 674.473 Rp | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 18.975.620 Rp | -263.050 Rp | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 19.238.670 Rp | -465.820 Rp | 2.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 19.704.490 Rp | -136.598 Rp | 0.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 19.841.088 Rp | -572.974 Rp | 2.8% |
DXD / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DXdao (DXD) sang IDR là Rp15.160.138 cho mỗi 1 DXD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DXD lấy 75.800.689 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00000330 DXD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DXD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DXdao (DXD) sang IDR
DXD | IDR |
---|---|
0.01 DXD | 151601 IDR |
0.1 DXD | 1516014 IDR |
1 DXD | 15160138 IDR |
2 DXD | 30320276 IDR |
5 DXD | 75800689 IDR |
10 DXD | 151601378 IDR |
20 DXD | 303202757 IDR |
50 DXD | 758006892 IDR |
100 DXD | 1516013784 IDR |
1000 DXD | 15160137839 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DXD
IDR | DXD |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000000659625 DXD |
0.1 IDR | 0.000000006596 DXD |
1 IDR | 0.000000065962 DXD |
2 IDR | 0.000000131925 DXD |
5 IDR | 0.000000329812 DXD |
10 IDR | 0.000000659625 DXD |
20 IDR | 0.00000132 DXD |
50 IDR | 0.00000330 DXD |
100 IDR | 0.00000660 DXD |
1000 IDR | 0.00006596 DXD |