Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,463T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 79,362B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DXD logo

DXdao
DXD / IDR

#1061
Rp15.160.138
9.9%
0,01494 BTC 9.3%
0,3075 ETH 8.4%
$941,85 Phạm vi trong 24g $1.055,62

Chuyển đổi DXdao sang Indonesian Rupiah (DXD sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DXdao (DXD) sang IDR là Rp15.160.138.
DXD
IDR

1 DXD = Rp15.160.138

Cách mua DXD bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DXD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DXD!

Biểu đồ DXD sang IDR

DXdao (DXD) hôm nay có giá trị là Rp15.160.138, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 9.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DXD ngày hôm nay là 25.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DXdao được giao dịch là Rp36.858.065.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 10.3% 24.8% 26.3% 34.6% 18.0%
Số liệu thống kê về DXdao
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp355.797.271.370
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp355.797.271.370
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp36.858.065
Cung lưu thông
23.469
Tổng cung
23.469
Tổng lượng cung tối đa
23.469

Câu hỏi thường gặp

1 DXdaocó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 DXdao (DXD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp15.160.138.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DXD?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000065962 DXD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DXD sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của DXD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DXD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DXD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DXD so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của DXD/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DXD tính bằng IDR là Rp26.497.796, được ghi nhận vào ngày Thg 3 07, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DXD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DXdao tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của DXdao (DXD) đã tăng giảm lên -33,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, DXdao có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DXdao (DXD) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DXdao (DXD) so với IDR giao động giữa mức cao 19.841.088 Rp trên Thứ ba và mức thấp 15.160.138 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DXD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -2.341.038 Rp (11.9%).

So sánh giá hàng ngày của DXdao (DXD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DXD sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 15.160.138 Rp -1.665.306 Rp 9.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 17.309.054 Rp -2.341.038 Rp 11.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 19.650.093 Rp 674.473 Rp 3.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 18.975.620 Rp -263.050 Rp 1.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 19.238.670 Rp -465.820 Rp 2.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 19.704.490 Rp -136.598 Rp 0.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 19.841.088 Rp -572.974 Rp 2.8%

DXD / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DXdao (DXD) sang IDR là Rp15.160.138 cho mỗi 1 DXD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DXD lấy 75.800.689 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00000330 DXD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DXD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DXdao (DXD) sang IDR

DXD IDR
0.01 DXD 151601 IDR
0.1 DXD 1516014 IDR
1 DXD 15160138 IDR
2 DXD 30320276 IDR
5 DXD 75800689 IDR
10 DXD 151601378 IDR
20 DXD 303202757 IDR
50 DXD 758006892 IDR
100 DXD 1516013784 IDR
1000 DXD 15160137839 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DXD

IDR DXD
0.01 IDR 0.000000000659625 DXD
0.1 IDR 0.000000006596 DXD
1 IDR 0.000000065962 DXD
2 IDR 0.000000131925 DXD
5 IDR 0.000000329812 DXD
10 IDR 0.000000659625 DXD
20 IDR 0.00000132 DXD
50 IDR 0.00000330 DXD
100 IDR 0.00000660 DXD
1000 IDR 0.00006596 DXD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng