Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
dYdX
ETHDYDX / DKK
#129
kr.15,76
4.5%
0,00003539 BTC
3.4%
0,0007217 ETH
3.7%
$2,12
Phạm vi trong 24g
$2,29
ethDYDX is undergoing a migration to dYdX Chain DYDX which unlocks expanded utility for the token. Read more information about the DYDX token migration. If you want to bridge ethDYDX to dYdX Chain DYDX use the how-to-bridge guide. For a detailed overview of the new utility of dYdX Chain DYDX read the Token Mechanics blog.
Chuyển đổi dYdX sang Danish Krone (ETHDYDX sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dYdX (ETHDYDX) sang DKK là kr.15,76.
ETHDYDX
DKK
1 ETHDYDX = kr.15,76
Cách mua ETHDYDX bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ETHDYDX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ETHDYDX bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETHDYDX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETHDYDX bằng DKK!
-
Chọn dYdX (ETHDYDX) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETHDYDX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ETHDYDX sang DKK
dYdX (ETHDYDX) hôm nay có giá trị là kr.15,76, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETHDYDX ngày hôm nay là 4.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng dYdX được giao dịch là kr.227.748.231.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 4.5% | 4.6% | 2.2% | 21.6% | 10.8% |
Số liệu thống kê về dYdX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.4.745.055.304 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.7.967.397.761 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.54 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.227.748.231 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
300.631.558
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
504.788.892 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 dYdXcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 dYdX (ETHDYDX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.15,76.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETHDYDX?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.063446 ETHDYDX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETHDYDX sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của ETHDYDX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETHDYDX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETHDYDX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETHDYDX so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của ETHDYDX/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETHDYDX tính bằng DKK là kr.178,53, được ghi nhận vào ngày Thg 9 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETHDYDX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của dYdX tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của dYdX (ETHDYDX) đã tăng giảm lên -21,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, dYdX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của dYdX (ETHDYDX) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của dYdX (ETHDYDX) so với DKK giao động giữa mức cao 15,76 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 14,08 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETHDYDX trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,708521 kr. (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của dYdX (ETHDYDX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của dYdX (ETHDYDX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETHDYDX sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 15,76 kr. | 0,672667 kr. | 4.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 15,12 kr. | 0,515672 kr. | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 14,60 kr. | 0,279175 kr. | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 14,33 kr. | 0,248751 kr. | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 14,08 kr. | -0,708521 kr. | 4.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 14,79 kr. | -0,00579348 kr. | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 14,79 kr. | -0,397167 kr. | 2.6% |
ETHDYDX / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ dYdX (ETHDYDX) sang DKK là kr.15,76 cho mỗi 1 ETHDYDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETHDYDX lấy 78,81 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3.17 ETHDYDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETHDYDX phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi dYdX (ETHDYDX) sang DKK
ETHDYDX | DKK |
---|---|
0.01 ETHDYDX | 0.157613 DKK |
0.1 ETHDYDX | 1.58 DKK |
1 ETHDYDX | 15.76 DKK |
2 ETHDYDX | 31.52 DKK |
5 ETHDYDX | 78.81 DKK |
10 ETHDYDX | 157.61 DKK |
20 ETHDYDX | 315.23 DKK |
50 ETHDYDX | 788.07 DKK |
100 ETHDYDX | 1576.13 DKK |
1000 ETHDYDX | 15761.35 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ETHDYDX
DKK | ETHDYDX |
---|---|
0.01 DKK | 0.00063446 ETHDYDX |
0.1 DKK | 0.00634464 ETHDYDX |
1 DKK | 0.063446 ETHDYDX |
2 DKK | 0.126893 ETHDYDX |
5 DKK | 0.317232 ETHDYDX |
10 DKK | 0.634464 ETHDYDX |
20 DKK | 1.27 ETHDYDX |
50 DKK | 3.17 ETHDYDX |
100 DKK | 6.34 ETHDYDX |
1000 DKK | 63.45 ETHDYDX |