Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Elastos
ELA / ETH
#588
ETH0,001014
3.1%
0,00004981 BTC
2.5%
0,001014 ETH
3.1%
$3,16
Phạm vi trong 24g
$3,25
Chuyển đổi Elastos sang Ether (ELA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Elastos (ELA) sang ETH là ETH0,001014.
ELA
ETH
1 ELA = ETH0,001014
Biểu đồ ELA sang ETH
Elastos (ELA) hôm nay có giá trị là ETH0,001014, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELA ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Elastos được giao dịch là ETH127,3901.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.2% | 1.8% | 10.7% | 22.4% | 146.6% |
Số liệu thống kê về Elastos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH22.395,7562 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH25.933,3791 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH127,3901 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
22.044.420
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.526.546 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
28.219.999 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Elastoscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Elastos (ELA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001014.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 985.885 ELA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ELA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ELA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELA tính bằng ETH là ETH0,1032, được ghi nhận vào ngày Thg 2 24, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Elastos tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Elastos (ELA) đã tăng giảm lên -17,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Elastos có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Elastos (ELA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Elastos (ELA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00104710 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00100163 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00003254 ETH (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của Elastos (ELA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Elastos (ELA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00101432 ETH | -0,00003254 ETH | 3.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00103632 ETH | 0,00000581 ETH | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00103051 ETH | -0,00001659 ETH | 1.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00104710 ETH | 0,00002507 ETH | 2.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00102203 ETH | -0,00000149 ETH | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00102352 ETH | 0,00002189 ETH | 2.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00100163 ETH | -0,00000535 ETH | 0.5% |
ELA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Elastos (ELA) sang ETH là ETH0,001014 cho mỗi 1 ELA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELA lấy 0,00507159 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 49294 ELA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Elastos (ELA) sang ETH
ELA | ETH |
---|---|
0.01 ELA | 0.00001014 ETH |
0.1 ELA | 0.00010143 ETH |
1 ELA | 0.00101432 ETH |
2 ELA | 0.00202863 ETH |
5 ELA | 0.00507159 ETH |
10 ELA | 0.01014317 ETH |
20 ELA | 0.02028635 ETH |
50 ELA | 0.05071587 ETH |
100 ELA | 0.10143174 ETH |
1000 ELA | 1.014317 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ELA
ETH | ELA |
---|---|
0.01 ETH | 9.858847 ELA |
0.1 ETH | 98.588 ELA |
1 ETH | 985.885 ELA |
2 ETH | 1972 ELA |
5 ETH | 4929 ELA |
10 ETH | 9859 ELA |
20 ETH | 19718 ELA |
50 ETH | 49294 ELA |
100 ETH | 98588 ELA |
1000 ETH | 985885 ELA |