Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SatoshiVM
SAVM / ETH
#1058
ETH0,0008114
5.1%
0,00004403 BTC
0.4%
0,0008114 ETH
5.1%
$3,08
Phạm vi trong 24g
$3,43
Chuyển đổi SatoshiVM sang Ether (SAVM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SatoshiVM (SAVM) sang ETH là ETH0,0008114.
SAVM
ETH
1 SAVM = ETH0,0008114
Biểu đồ SAVM sang ETH
SatoshiVM (SAVM) hôm nay có giá trị là ETH0,0008114, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 5.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAVM ngày hôm nay là 16.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SatoshiVM được giao dịch là ETH440,3461.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.5% | 9.8% | 2.7% | 41.7% | - |
Số liệu thống kê về SatoshiVM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH6.009,4381 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH17.162,1831 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH440,3461 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.353.272 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SatoshiVMcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 SatoshiVM (SAVM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0008114.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAVM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1233 SAVM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAVM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SAVM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAVM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAVM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAVM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SAVM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAVM tính bằng ETH là ETH0,005927, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAVM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SatoshiVM tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của SatoshiVM (SAVM) đã tăng giảm lên -51,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SatoshiVM có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SatoshiVM (SAVM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SatoshiVM (SAVM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00107682 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00081135 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAVM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,00008206 ETH (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của SatoshiVM (SAVM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SatoshiVM (SAVM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAVM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00081135 ETH | -0,00004316 ETH | 5.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00087515 ETH | -0,00005448 ETH | 5.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00092962 ETH | -0,00006514 ETH | 6.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00099476 ETH | -0,00008206 ETH | 7.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00107682 ETH | 0,00002498 ETH | 2.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00105184 ETH | 0,00001732 ETH | 1.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00103452 ETH | 0,00005155 ETH | 5.2% |
SAVM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SatoshiVM (SAVM) sang ETH là ETH0,0008114 cho mỗi 1 SAVM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAVM lấy 0,00405676 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 61626 SAVM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAVM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SatoshiVM (SAVM) sang ETH
SAVM | ETH |
---|---|
0.01 SAVM | 0.00000811 ETH |
0.1 SAVM | 0.00008114 ETH |
1 SAVM | 0.00081135 ETH |
2 SAVM | 0.00162270 ETH |
5 SAVM | 0.00405676 ETH |
10 SAVM | 0.00811351 ETH |
20 SAVM | 0.01622703 ETH |
50 SAVM | 0.04056757 ETH |
100 SAVM | 0.08113514 ETH |
1000 SAVM | 0.81135139 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SAVM
ETH | SAVM |
---|---|
0.01 ETH | 12.325116 SAVM |
0.1 ETH | 123.251 SAVM |
1 ETH | 1233 SAVM |
2 ETH | 2465 SAVM |
5 ETH | 6163 SAVM |
10 ETH | 12325 SAVM |
20 ETH | 24650 SAVM |
50 ETH | 61626 SAVM |
100 ETH | 123251 SAVM |
1000 ETH | 1232512 SAVM |