Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EncrypGen
DNA / ETH
ETH0.051004
0.8%
0.074870 BTC
1.6%
0.051004 ETH
0.8%
$0,002987
Phạm vi trong 24g
$0,003019
DNA has undergone a token swap, and has a new contract address. More details available here: https://encrypgen.com/the-big-dna-token-swap/
Chuyển đổi EncrypGen sang Ether (DNA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EncrypGen (DNA) sang ETH là ETH0.051004.
DNA
ETH
1 DNA = ETH0.051004
Biểu đồ DNA sang ETH
EncrypGen (DNA) hôm nay có giá trị là ETH0.051004, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DNA ngày hôm nay là 18.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EncrypGen được giao dịch là ETH0.0142849.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.6% | 18.9% | 18.1% | 43.4% | 71.5% |
Số liệu thống kê về EncrypGen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH71,1293 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0.0142849 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
70.938.084 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EncrypGencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 EncrypGen (DNA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051004.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DNA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 995718 DNA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DNA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DNA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DNA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DNA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DNA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DNA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DNA tính bằng ETH là ETH0,001718, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DNA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EncrypGen tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của EncrypGen (DNA) đã tăng giảm lên -33,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, EncrypGen có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EncrypGen (DNA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EncrypGen (DNA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000100 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000809371 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DNA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,000000030883 ETH (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của EncrypGen (DNA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EncrypGen (DNA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DNA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000100 ETH | 0,000000008159 ETH | 0.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000843510 ETH | 0,000000013854 ETH | 1.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000829656 ETH | 0,000000020285 ETH | 2.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000809371 ETH | -0,000000005450 ETH | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000814821 ETH | -0,000000004182 ETH | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000819003 ETH | -0,000000030883 ETH | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000849886 ETH | -0,000000001882 ETH | 0.2% |
DNA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EncrypGen (DNA) sang ETH là ETH0.051004 cho mỗi 1 DNA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DNA lấy 0,00000502 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 49785885 DNA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DNA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EncrypGen (DNA) sang ETH
DNA | ETH |
---|---|
0.01 DNA | 0.000000010043 ETH |
0.1 DNA | 0.000000100430 ETH |
1 DNA | 0.00000100 ETH |
2 DNA | 0.00000201 ETH |
5 DNA | 0.00000502 ETH |
10 DNA | 0.00001004 ETH |
20 DNA | 0.00002009 ETH |
50 DNA | 0.00005022 ETH |
100 DNA | 0.00010043 ETH |
1000 DNA | 0.00100430 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DNA
ETH | DNA |
---|---|
0.01 ETH | 9957 DNA |
0.1 ETH | 99572 DNA |
1 ETH | 995718 DNA |
2 ETH | 1991435 DNA |
5 ETH | 4978589 DNA |
10 ETH | 9957177 DNA |
20 ETH | 19914354 DNA |
50 ETH | 49785885 DNA |
100 ETH | 99571771 DNA |
1000 ETH | 995717706 DNA |