

Energy Web
Giá EWT
Giá của Energy Web (EWT) được tính như thế nào?
Giá của Energy Web (EWT) được tính theo thời gian thực bằng cách tổng hợp dữ liệu mới nhất trên các sàn giao dịch 10 và thị trường 12, sử dụng công thức giá trung bình theo toàn bộ khối lượng. Tìm hiểu thêm về cách tính giá tiền mã hóa trên CoinGecko.
Biểu đồ giá Energy Web (EWT)
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.1% | 4.8% | 14.6% | 21.2% | 55.9% |
Công cụ chuyển đổi EWT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$58.016.018 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$66.787.729 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$100.021 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
59.952.894
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.017.450 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Lịch sử giá của EWT
Phạm vi trong 24g | $0,9497 – $0,9826 |
---|---|
Phạm vi trong 7ng | $0,9020 – $1,11 |
Cao nhất mọi thời điểm |
$22,67
95.7%
Thg 4 17, 2021 (gần 4 năm)
|
Thấp nhất mọi thời điểm |
$0,5436
78.2%
Thg 4 03, 2020 (gần 5 năm)
|
Hôm nay bạn thấy EWT thế nào?
Bạn có thể mua Energy Web ở đâu?
Bạn có thể giao dịch token EWT trên sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung. Sàn giao dịch phổ biến nhất để mua và giao dịch Energy Web là KuCoin. Trên sàn giao dịch này, cặp tiền được giao dịch nhiều nhất là EWT/USDT với khối lượng giao dịch là $33.714,36 trong 24 giờ qua. Các lựa chọn phổ biến khác bao gồm Kraken và CoinEx.
Khối lượng giao dịch hàng ngày của Energy Web (EWT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch của Energy Web (EWT) là $100.021,32 trong 24 giờ qua, thể hiện mức giảm -5,70 % so với một ngày trước đó và báo hiệu mức giảm gần đây trong hoạt động thị trường.
Giá cao nhất từ trước đến nay của Energy Web (EWT) là bao nhiêu?
Giá cao nhất được trả cho Energy Web (EWT) là BTC0,001208, được ghi nhận vào Thg 4 17, 2021 (gần 4 năm). Nếu so sánh, giá hiện tại thấp hơn -95,70 % so với mức giá cao nhất từ trước đến nay.
Giá thấp nhất từ trước đến nay của Energy Web (EWT) là bao nhiêu?
Giá thấp nhất được trả cho Energy Web (EWT) là BTC0.059207, được ghi nhận vào Thg 4 03, 2020 (gần 5 năm). Nếu so sánh, giá hiện tại cao hơn 78,20 % so với mức giá thấp nhất từ trước đến nay.
Giá trị vốn hóa thị trường của Energy Web (EWT) là bao nhiêu?
Giá trị vốn hóa thị trường của Energy Web (EWT) là BTC603,1160 và xếp thứ 658 trên CoinGecko ngày hôm nay. Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token EWT (60 Triệu token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
Mức định giá pha loãng hoàn toàn của Energy Web (EWT) là bao nhiêu?
Mức định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) của Energy Web (EWT) là BTC694,3039. Đây là biểu thị về mặt thống kê của giá trị vốn hóa thị trường tối đa, với giả định rằng số lượng tối đa 100 Triệu token EWT đều đang lưu thông ngày hôm nay. Tùy thuộc vào cách lập lịch phát hành của token EWT, có thể phải mất nhiều năm mới đạt được FDV.
Hiệu suất giá của Energy Web như thế nào so với các đồng tiền khác?
Với mức giá giảm -4,80 % trong 7 ngày qua, Energy Web (EWT) đang có hiệu suất thấp hơn thị trường tiền mã hóa toàn cầu với mức tăng 0,20 %, đồng thời có hiệu suất thấp hơn so với các loại tiền mã hóa Blockchain Capital Portfolio tương tự với mức tăng 17,50 %.
Thị trường Energy Web
# | Sàn giao dịch | Cặp | Giá | Mức chênh lệch | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
CEX
|
$0,9636346673409687000000000000000000 | 0.31% | 9.914 $ | 12.421 $ | $33.714,00 | 33.69% |
Gần đây
|
|||
2 |
CEX
|
$0,9700000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.41% | 7.416 $ | 9.461 $ | $28.302,00 | 28.3% |
Gần đây
|
|||
3 |
CEX
|
$0,96367115354201440000000000000000000 | 1.58% | 15 $ | 29 $ | $10.051,00 | 10.04% |
Gần đây
|
|||
4 |
CEX
|
$0,9707791711391667000 | 0.79% | 937 $ | 547 $ | $2.814,00 | 2.81% |
Gần đây
|
|||
5 |
CEX
|
$0,971760033399172200000000000000000 | 0.31% | 6.103 $ | 6.981 $ | $10.083,00 | 10.08% |
Gần đây
|
|||
6 |
CEX
|
$0,975465992557402000000000000000000000000000000000 | 0.32% | 7.629 $ | 8.964 $ | $5.290,00 | 5.29% |
Gần đây
|
|||
7 |
CEX
|
$0,9707874522526821000000000000000000 | 0.31% | 5.777 $ | 6.786 $ | $4.124,00 | 4.12% |
Gần đây
|
|||
8 |
CEX
|
$0,975740394925734600000000000000000000000000000000 | 0.32% | 7.681 $ | 9.256 $ | $5.180,00 | 5.17% |
Gần đây
|
|||
9 |
CEX
|
$0,960070887713090200000000000000000 | 2.04% | 30 $ | 606 $ | $228,00 | 0.23% |
Gần đây
|
|||
10 |
CEX
|
$0,99257712275334200000000000000000000000000000000 | 5.21% | 0 $ | 0 $ | $267,00 | 0.27% |
Gần đây
|