Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Energy Web
EWT / IDR
#371
Rp45.896,82
0.9%
0,00004501 BTC
1.0%
$2,77
Phạm vi trong 24g
$3,02
Chuyển đổi Energy Web sang Indonesian Rupiah (EWT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Energy Web (EWT) sang IDR là Rp45.896,82.
EWT
IDR
1 EWT = Rp45.896,82
Cách mua EWT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EWT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EWT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EWT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EWT bằng IDR!
-
Chọn Energy Web (EWT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EWT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EWT sang IDR
Energy Web (EWT) hôm nay có giá trị là Rp45.896,82, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EWT ngày hôm nay là 7.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Energy Web được giao dịch là Rp28.897.558.645.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.9% | 9.6% | 40.7% | 35.4% | 12.8% |
Số liệu thống kê về Energy Web
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.330.864.972.895 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.176.168.685.043 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp28.897.558.645 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.649.186
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.017.450 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Energy Webcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Energy Web (EWT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp45.896,82.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EWT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002179 EWT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EWT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của EWT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EWT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EWT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EWT so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của EWT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EWT tính bằng IDR là Rp330.506, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EWT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Energy Web tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Energy Web (EWT) đã tăng tăng lên 36,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Energy Web có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Energy Web (EWT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Energy Web (EWT) so với IDR giao động giữa mức cao 48.156 Rp trên Thứ hai và mức thấp 41.516 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EWT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 7.294,49 Rp (17.9%).
So sánh giá hàng ngày của Energy Web (EWT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Energy Web (EWT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EWT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 45.897 Rp | -417,97 Rp | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 43.619 Rp | 211,70 Rp | 0.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 43.407 Rp | -1.435,26 Rp | 3.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 44.843 Rp | 3.326,78 Rp | 8.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 41.516 Rp | -1.140,11 Rp | 2.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 42.656 Rp | -5.500,33 Rp | 11.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 48.156 Rp | 7.294,49 Rp | 17.9% |
EWT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Energy Web (EWT) sang IDR là Rp45.896,82 cho mỗi 1 EWT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EWT lấy 229.484 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00108940 EWT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EWT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Energy Web (EWT) sang IDR
EWT | IDR |
---|---|
0.01 EWT | 458.97 IDR |
0.1 EWT | 4589.68 IDR |
1 EWT | 45897 IDR |
2 EWT | 91794 IDR |
5 EWT | 229484 IDR |
10 EWT | 458968 IDR |
20 EWT | 917936 IDR |
50 EWT | 2294841 IDR |
100 EWT | 4589682 IDR |
1000 EWT | 45896820 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EWT
IDR | EWT |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000217880 EWT |
0.1 IDR | 0.00000218 EWT |
1 IDR | 0.00002179 EWT |
2 IDR | 0.00004358 EWT |
5 IDR | 0.00010894 EWT |
10 IDR | 0.00021788 EWT |
20 IDR | 0.00043576 EWT |
50 IDR | 0.00108940 EWT |
100 IDR | 0.00217880 EWT |
1000 IDR | 0.02178800 EWT |