Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Equalizer
EQZ / NOK
#4378
kr0,06396
5.1%
0.079849 BTC
6.0%
0.051948 ETH
5.2%
$0,005803
Phạm vi trong 24g
$0,006117
Chuyển đổi Equalizer sang Norwegian Krone (EQZ sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Equalizer (EQZ) sang NOK là kr0,06396.
EQZ
NOK
1 EQZ = kr0,06396
Cách mua EQZ bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EQZ
-
Bạn có thể mua và bán Equalizer (EQZ) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EQZ sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Optimism).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EQZ là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EQZ!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Equalizer (EQZ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EQZ sang NOK
Equalizer (EQZ) hôm nay có giá trị là kr0,06396, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EQZ ngày hôm nay là 23.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Equalizer được giao dịch là kr147,24.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 4.8% | 23.8% | 25.7% | 23.3% | 80.1% |
Số liệu thống kê về Equalizer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr32,11 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr6.396.022 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr147,24 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
502
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Equalizercó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Equalizer (EQZ) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,06396.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EQZ?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 15.63 EQZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EQZ sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của EQZ bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EQZ sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EQZ bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EQZ so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của EQZ/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EQZ tính bằng NOK là kr44,95, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EQZ/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Equalizer tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Equalizer (EQZ) đã tăng giảm lên -23,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Equalizer có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Equalizer (EQZ) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Equalizer (EQZ) so với NOK giao động giữa mức cao 0,077507 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,051641 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EQZ trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,01576298 kr (30.5%).
So sánh giá hàng ngày của Equalizer (EQZ) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Equalizer (EQZ) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EQZ sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,063960 kr | -0,00344652 kr | 5.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,067404 kr | 0,01576298 kr | 30.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,051641 kr | -0,02112693 kr | 29.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,072768 kr | 0,00014496 kr | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,072623 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,072623 kr | -0,00488392 kr | 6.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,077507 kr | -0,00619358 kr | 7.4% |
EQZ / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Equalizer (EQZ) sang NOK là kr0,06396 cho mỗi 1 EQZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EQZ lấy 0,319801 kr hoặc 50,00 kr lấy 781.74 EQZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EQZ phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Equalizer (EQZ) sang NOK
EQZ | NOK |
---|---|
0.01 EQZ | 0.00063960 NOK |
0.1 EQZ | 0.00639602 NOK |
1 EQZ | 0.063960 NOK |
2 EQZ | 0.127920 NOK |
5 EQZ | 0.319801 NOK |
10 EQZ | 0.639602 NOK |
20 EQZ | 1.28 NOK |
50 EQZ | 3.20 NOK |
100 EQZ | 6.40 NOK |
1000 EQZ | 63.96 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang EQZ
NOK | EQZ |
---|---|
0.01 NOK | 0.156347 EQZ |
0.1 NOK | 1.56 EQZ |
1 NOK | 15.63 EQZ |
2 NOK | 31.27 EQZ |
5 NOK | 78.17 EQZ |
10 NOK | 156.35 EQZ |
20 NOK | 312.69 EQZ |
50 NOK | 781.74 EQZ |
100 NOK | 1563.47 EQZ |
1000 NOK | 15634.72 EQZ |