Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Helium
HNT / NOK
#104
kr60,05
3.2%
0,00008709 BTC
2.1%
$5,32
Phạm vi trong 24g
$5,90
Chuyển đổi Helium sang Norwegian Krone (HNT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Helium (HNT) sang NOK là kr60,05.
HNT
NOK
1 HNT = kr60,05
Cách mua HNT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HNT
-
Bạn có thể mua và bán Helium (HNT) trên 51 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Helium sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HNT bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HNT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HNT bằng NOK!
-
Chọn Helium (HNT) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HNT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HNT sang NOK
Helium (HNT) hôm nay có giá trị là kr60,05, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HNT ngày hôm nay là 19.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Helium được giao dịch là kr216.083.137.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.2% | 21.6% | 33.8% | 0.7% | 253.0% |
Số liệu thống kê về Helium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr9.870.272.035 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr13.379.458.283 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr216.083.137 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
164.511.194
https://explorer.helium.com/api/stats/supply/hnt?type=circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
164.511.194
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
223.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
223.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Heliumcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Helium (HNT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr60,05.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HNT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.01665218 HNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HNT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của HNT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HNT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HNT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HNT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của HNT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HNT tính bằng NOK là kr477,08, được ghi nhận vào ngày Thg 11 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HNT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Helium tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Helium (HNT) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Helium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Helium (HNT) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Helium (HNT) so với NOK giao động giữa mức cao 65,11 kr trên Thứ ba và mức thấp 55,46 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HNT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 8,82 kr (15.7%).
So sánh giá hàng ngày của Helium (HNT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Helium (HNT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNT sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 60,05 kr | 1,86 kr | 3.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 58,32 kr | -2,46 kr | 4.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 60,79 kr | 5,33 kr | 9.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 55,46 kr | -3,15 kr | 5.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 58,60 kr | -6,51 kr | 10.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 65,11 kr | 8,82 kr | 15.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 56,29 kr | 6,84 kr | 13.8% |
HNT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Helium (HNT) sang NOK là kr60,05 cho mỗi 1 HNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HNT lấy 300,26 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.832609 HNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HNT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Helium (HNT) sang NOK
HNT | NOK |
---|---|
0.01 HNT | 0.600522 NOK |
0.1 HNT | 6.01 NOK |
1 HNT | 60.05 NOK |
2 HNT | 120.10 NOK |
5 HNT | 300.26 NOK |
10 HNT | 600.52 NOK |
20 HNT | 1201.04 NOK |
50 HNT | 3002.61 NOK |
100 HNT | 6005.22 NOK |
1000 HNT | 60052 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang HNT
NOK | HNT |
---|---|
0.01 NOK | 0.00016652 HNT |
0.1 NOK | 0.00166522 HNT |
1 NOK | 0.01665218 HNT |
2 NOK | 0.03330436 HNT |
5 NOK | 0.083261 HNT |
10 NOK | 0.166522 HNT |
20 NOK | 0.333044 HNT |
50 NOK | 0.832609 HNT |
100 NOK | 1.67 HNT |
1000 NOK | 16.65 HNT |