Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Euro Tether
EURT / PLN
#806
zł4,26
0.2%
0,00001652 BTC
1.3%
0,0003371 ETH
1.5%
$1,06
Phạm vi trong 24g
$1,06
Chuyển đổi Euro Tether sang Polish Zloty (EURT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Euro Tether (EURT) sang PLN là zł4,26.
EURT
PLN
1 EURT = zł4,26
Cách mua EURT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EURT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EURT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EURT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EURT bằng PLN!
-
Chọn Euro Tether (EURT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EURT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EURT sang PLN
Euro Tether (EURT) hôm nay có giá trị là zł4,26, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EURT ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Euro Tether được giao dịch là zł11.439.622.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.3% | 0.2% | 1.4% | 0.9% | 3.8% |
Số liệu thống kê về Euro Tether
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł154.669.842 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.700.260.159 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł11.439.622 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
36.387.340
https://wallet.tether.to/transparency |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.050 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.050 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Euro Tethercó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Euro Tether (EURT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł4,26.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.234736 EURT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của EURT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của EURT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURT tính bằng PLN là zł5,10, được ghi nhận vào ngày Thg 9 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Euro Tether tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Euro Tether (EURT) đã tăng tăng lên 0,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Euro Tether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Euro Tether (EURT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Euro Tether (EURT) so với PLN giao động giữa mức cao 4,27 zł trên Thứ tư và mức thấp 4,24 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,03021434 zł (0.7%).
So sánh giá hàng ngày của Euro Tether (EURT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Euro Tether (EURT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 4,26 zł | 0,00999851 zł | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 4,26 zł | -0,00978622 zł | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 4,27 zł | 0,01744870 zł | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 4,25 zł | 0,00966916 zł | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 4,24 zł | -0,03021434 zł | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 4,27 zł | 0,02728067 zł | 0.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 4,24 zł | -0,02784533 zł | 0.7% |
EURT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Euro Tether (EURT) sang PLN là zł4,26 cho mỗi 1 EURT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURT lấy 21,30 zł hoặc 50,00 zł lấy 11.74 EURT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Euro Tether (EURT) sang PLN
EURT | PLN |
---|---|
0.01 EURT | 0.04260100 PLN |
0.1 EURT | 0.426010 PLN |
1 EURT | 4.26 PLN |
2 EURT | 8.52 PLN |
5 EURT | 21.30 PLN |
10 EURT | 42.60 PLN |
20 EURT | 85.20 PLN |
50 EURT | 213.01 PLN |
100 EURT | 426.01 PLN |
1000 EURT | 4260.10 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang EURT
PLN | EURT |
---|---|
0.01 PLN | 0.00234736 EURT |
0.1 PLN | 0.02347363 EURT |
1 PLN | 0.234736 EURT |
2 PLN | 0.469473 EURT |
5 PLN | 1.17 EURT |
10 PLN | 2.35 EURT |
20 PLN | 4.69 EURT |
50 PLN | 11.74 EURT |
100 PLN | 23.47 EURT |
1000 PLN | 234.74 EURT |