Tiền ảo: 14.049
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,339T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 87,088B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EUROE logo

EUROe Stablecoin
EUROE / NOK

#2126
kr11,73
0.0%
0,00001798 BTC 2.6%
0,0003556 ETH 1.8%
$1,05 Phạm vi trong 24g $1,08

Chuyển đổi EUROe Stablecoin sang Norwegian Krone (EUROE sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EUROe Stablecoin (EUROE) sang NOK là kr11,73.
EUROE
NOK

1 EUROE = kr11,73

Cách mua EUROE bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EUROE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EUROE!

Biểu đồ EUROE sang NOK

EUROe Stablecoin (EUROE) hôm nay có giá trị là kr11,73, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EUROE ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EUROe Stablecoin được giao dịch là kr486.373.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.8% 0.5% 0.1% 1.6% 2.0% 1.7%
Số liệu thống kê về EUROe Stablecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
kr29.007.500
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr29.007.500
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr486.373
Cung lưu thông
2.480.611
Tổng cung
2.480.611
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 EUROe Stablecoincó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 EUROe Stablecoin (EUROE) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr11,73.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EUROE?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.085228 EUROE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EUROE sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của EUROE bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EUROE sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EUROE bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EUROE so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của EUROE/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EUROE tính bằng NOK là kr12,98, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2024 (19 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EUROE/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của EUROe Stablecoin tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của EUROe Stablecoin (EUROE) đã tăng giảm lên -0,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, EUROe Stablecoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của EUROe Stablecoin (EUROE) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EUROe Stablecoin (EUROE) so với NOK giao động giữa mức cao 11,89 kr trên Thứ tư và mức thấp 11,73 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EUROE trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,127896 kr (1.1%).

So sánh giá hàng ngày của EUROe Stablecoin (EUROE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EUROE sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 11,73 kr -0,00141761 kr 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 11,81 kr -0,079259 kr 0.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 11,89 kr 0,127896 kr 1.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 11,76 kr 0,00186256 kr 0.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 11,76 kr -0,121464 kr 1.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 11,88 kr 0,072520 kr 0.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 11,81 kr 0,057322 kr 0.5%

EUROE / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ EUROe Stablecoin (EUROE) sang NOK là kr11,73 cho mỗi 1 EUROE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EUROE lấy 58,67 kr hoặc 50,00 kr lấy 4.26 EUROE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EUROE phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi EUROe Stablecoin (EUROE) sang NOK

EUROE NOK
0.01 EUROE 0.117333 NOK
0.1 EUROE 1.17 NOK
1 EUROE 11.73 NOK
2 EUROE 23.47 NOK
5 EUROE 58.67 NOK
10 EUROE 117.33 NOK
20 EUROE 234.67 NOK
50 EUROE 586.66 NOK
100 EUROE 1173.33 NOK
1000 EUROE 11733.28 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang EUROE

NOK EUROE
0.01 NOK 0.00085228 EUROE
0.1 NOK 0.00852277 EUROE
1 NOK 0.085228 EUROE
2 NOK 0.170455 EUROE
5 NOK 0.426138 EUROE
10 NOK 0.852277 EUROE
20 NOK 1.70 EUROE
50 NOK 4.26 EUROE
100 NOK 8.52 EUROE
1000 NOK 85.23 EUROE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng