Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,54T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 49,15B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EUSD logo

eUSD (OLD)
EUSD / IDR

#2235
Rp15.981,06
0.1%
0,00001468 BTC 0.1%
0,0002735 ETH 1.4%
$0,9682 Phạm vi trong 24g $0,9724

Chuyển đổi eUSD (OLD) sang Indonesian Rupiah (EUSD sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 eUSD (OLD) (EUSD) sang IDR là Rp15.981,06.
EUSD
IDR

1 EUSD = Rp15.981,06

Cách mua EUSD bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EUSD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EUSD!

Biểu đồ EUSD sang IDR

eUSD (OLD) (EUSD) hôm nay có giá trị là Rp15.981,06, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EUSD ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng eUSD (OLD) được giao dịch là Rp12.874.864.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.1% 1.0% 0.6% 0.8% 5.9%
Số liệu thống kê về eUSD (OLD)
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp37.728.393.835
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp37.728.393.835
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp12.874.864
Cung lưu thông
2.360.818
Tổng cung
2.360.818
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 eUSD (OLD)có trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 eUSD (OLD) (EUSD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp15.981,06.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EUSD?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006257 EUSD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EUSD sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của EUSD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EUSD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EUSD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EUSD so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của EUSD/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EUSD tính bằng IDR là Rp19.966,75, được ghi nhận vào ngày Thg 6 16, 2023 (gần 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EUSD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của eUSD (OLD) tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của eUSD (OLD) (EUSD) đã tăng tăng lên 2,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, eUSD (OLD) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của eUSD (OLD) (EUSD) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của eUSD (OLD) (EUSD) so với IDR giao động giữa mức cao 16.900,43 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 15.740,23 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EUSD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 919,51 Rp (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của eUSD (OLD) (EUSD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EUSD sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 15.981,06 Rp -16,05 Rp 0.1%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy N/A N/A 0.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 16.900,43 Rp 0,000000000000000000 Rp 0.0%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 16.900,43 Rp 919,51 Rp 5.8%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 15.980,92 Rp 240,69 Rp 1.5%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 15.740,23 Rp -177,10 Rp 1.1%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 15.917,33 Rp 0,000000000000000000 Rp 0.0%

EUSD / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ eUSD (OLD) (EUSD) sang IDR là Rp15.981,06 cho mỗi 1 EUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EUSD lấy 79.905 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00312870 EUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EUSD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi eUSD (OLD) (EUSD) sang IDR

EUSD IDR
0.01 EUSD 159.81 IDR
0.1 EUSD 1598.11 IDR
1 EUSD 15981.06 IDR
2 EUSD 31962 IDR
5 EUSD 79905 IDR
10 EUSD 159811 IDR
20 EUSD 319621 IDR
50 EUSD 799053 IDR
100 EUSD 1598106 IDR
1000 EUSD 15981065 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EUSD

IDR EUSD
0.01 IDR 0.000000625741 EUSD
0.1 IDR 0.00000626 EUSD
1 IDR 0.00006257 EUSD
2 IDR 0.00012515 EUSD
5 IDR 0.00031287 EUSD
10 IDR 0.00062574 EUSD
20 IDR 0.00125148 EUSD
50 IDR 0.00312870 EUSD
100 IDR 0.00625741 EUSD
1000 IDR 0.062574 EUSD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng