Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Everest
ID / PLN
#1358
zł0,4109
4.3%
0.051605 BTC
5.0%
0,00003101 ETH
8.7%
$0,1002
Phạm vi trong 24g
$0,1096
Chuyển đổi Everest sang Polish Zloty (ID sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Everest (ID) sang PLN là zł0,4109.
ID
PLN
1 ID = zł0,4109
Cách mua ID bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ID
-
Bạn có thể mua và bán Everest (ID) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ID sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ID là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ID!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Everest (ID) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ID sang PLN
Everest (ID) hôm nay có giá trị là zł0,4109, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ID ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Everest được giao dịch là zł237.546.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 4.1% | 2.4% | 17.7% | 65.6% | 166.2% |
Số liệu thống kê về Everest
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł47.952.459 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł328.722.942 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł237.546 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
116.700.000
Initial = 60M
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Everestcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Everest (ID) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,4109.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ID?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.43 ID.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ID sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ID bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ID sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ID bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ID so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ID/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ID tính bằng PLN là zł7,53, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ID/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Everest tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Everest (ID) đã tăng giảm lên -65,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Everest có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Everest (ID) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Everest (ID) so với PLN giao động giữa mức cao 0,430489 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,395299 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ID trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,03518960 zł (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của Everest (ID) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Everest (ID) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ID sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,410904 zł | -0,01824103 zł | 4.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,395299 zł | -0,03518960 zł | 8.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,430489 zł | 0,00881821 zł | 2.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,421671 zł | 0,00259842 zł | 0.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,419072 zł | -0,00497159 zł | 1.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,424044 zł | 0,02539683 zł | 6.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,398647 zł | -0,02304203 zł | 5.5% |
ID / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Everest (ID) sang PLN là zł0,4109 cho mỗi 1 ID. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ID lấy 2,05 zł hoặc 50,00 zł lấy 121.68 ID, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ID phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Everest (ID) sang PLN
ID | PLN |
---|---|
0.01 ID | 0.00410904 PLN |
0.1 ID | 0.04109037 PLN |
1 ID | 0.410904 PLN |
2 ID | 0.821807 PLN |
5 ID | 2.05 PLN |
10 ID | 4.11 PLN |
20 ID | 8.22 PLN |
50 ID | 20.55 PLN |
100 ID | 41.09 PLN |
1000 ID | 410.90 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ID
PLN | ID |
---|---|
0.01 PLN | 0.02433660 ID |
0.1 PLN | 0.243366 ID |
1 PLN | 2.43 ID |
2 PLN | 4.87 ID |
5 PLN | 12.17 ID |
10 PLN | 24.34 ID |
20 PLN | 48.67 ID |
50 PLN | 121.68 ID |
100 PLN | 243.37 ID |
1000 PLN | 2433.66 ID |