Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Everton Fan Token
EFC / ETH
#1506
ETH0,0002957
2.8%
0,00001425 BTC
2.6%
$0,8738
Phạm vi trong 24g
$0,9045
Chuyển đổi Everton Fan Token sang Ether (EFC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Everton Fan Token (EFC) sang ETH là ETH0,0002957.
EFC
ETH
1 EFC = ETH0,0002957
Biểu đồ EFC sang ETH
Everton Fan Token (EFC) hôm nay có giá trị là ETH0,0002957, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EFC ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Everton Fan Token được giao dịch là ETH48,7441.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.1% | 1.2% | 15.0% | 34.9% | 75.9% |
Số liệu thống kê về Everton Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.884,8512 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.953,7919 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH48,7441 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.766.603
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Everton Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Everton Fan Token (EFC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002957.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EFC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3381 EFC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EFC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EFC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EFC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EFC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EFC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EFC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EFC tính bằng ETH là ETH0,001490, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EFC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Everton Fan Token tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Everton Fan Token (EFC) đã tăng giảm lên -25,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Everton Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Everton Fan Token (EFC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Everton Fan Token (EFC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00029831 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00028287 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EFC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00001339 ETH (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Everton Fan Token (EFC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Everton Fan Token (EFC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EFC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00029575 ETH | 0,00000809 ETH | 2.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00029215 ETH | 0,00000928 ETH | 3.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00028287 ETH | -0,00000614 ETH | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00028901 ETH | 0,00000409 ETH | 1.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00028492 ETH | -0,00001339 ETH | 4.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00029831 ETH | 0,00000329 ETH | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00029502 ETH | -0,00000174 ETH | 0.6% |
EFC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Everton Fan Token (EFC) sang ETH là ETH0,0002957 cho mỗi 1 EFC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EFC lấy 0,00147873 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 169064 EFC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EFC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) sang ETH
EFC | ETH |
---|---|
0.01 EFC | 0.00000296 ETH |
0.1 EFC | 0.00002957 ETH |
1 EFC | 0.00029575 ETH |
2 EFC | 0.00059149 ETH |
5 EFC | 0.00147873 ETH |
10 EFC | 0.00295746 ETH |
20 EFC | 0.00591493 ETH |
50 EFC | 0.01478732 ETH |
100 EFC | 0.02957464 ETH |
1000 EFC | 0.29574638 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EFC
ETH | EFC |
---|---|
0.01 ETH | 33.812755 EFC |
0.1 ETH | 338.128 EFC |
1 ETH | 3381 EFC |
2 ETH | 6763 EFC |
5 ETH | 16906 EFC |
10 ETH | 33813 EFC |
20 ETH | 67626 EFC |
50 ETH | 169064 EFC |
100 ETH | 338128 EFC |
1000 ETH | 3381276 EFC |