Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Inter Milan Fan Token
INTER / ETH
#1522
ETH0,0005632
4.3%
0,00002609 BTC
1.2%
$1,69
Phạm vi trong 24g
$1,76
Chuyển đổi Inter Milan Fan Token sang Ether (INTER sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Inter Milan Fan Token (INTER) sang ETH là ETH0,0005632.
INTER
ETH
1 INTER = ETH0,0005632
Biểu đồ INTER sang ETH
Inter Milan Fan Token (INTER) hôm nay có giá trị là ETH0,0005632, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INTER ngày hôm nay là 11.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Inter Milan Fan Token được giao dịch là ETH100,0022.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.2% | 5.5% | 11.4% | 24.6% | 39.7% |
Số liệu thống kê về Inter Milan Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.754,4948 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.24 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH11.274,9352 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH100,0022 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.886.050
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Inter Milan Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Inter Milan Fan Token (INTER) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0005632.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu INTER?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1775 INTER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INTER sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của INTER bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INTER sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INTER bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ INTER so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của INTER/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INTER tính bằng ETH là ETH0,003730, được ghi nhận vào ngày Thg 10 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INTER/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Inter Milan Fan Token tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Inter Milan Fan Token (INTER) đã tăng giảm lên -27,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Inter Milan Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Inter Milan Fan Token (INTER) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Inter Milan Fan Token (INTER) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00063797 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00056323 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INTER trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00002506 ETH (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Inter Milan Fan Token (INTER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Inter Milan Fan Token (INTER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INTER sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00056323 ETH | -0,00002506 ETH | 4.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00058077 ETH | -0,00001823 ETH | 3.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00059901 ETH | 0,00000816 ETH | 1.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00059085 ETH | -0,00002155 ETH | 3.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00061240 ETH | -0,00000948 ETH | 1.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00062188 ETH | -0,00001609 ETH | 2.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00063797 ETH | 0,00000707 ETH | 1.1% |
INTER / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Inter Milan Fan Token (INTER) sang ETH là ETH0,0005632 cho mỗi 1 INTER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INTER lấy 0,00281616 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 88774 INTER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INTER phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Inter Milan Fan Token (INTER) sang ETH
INTER | ETH |
---|---|
0.01 INTER | 0.00000563 ETH |
0.1 INTER | 0.00005632 ETH |
1 INTER | 0.00056323 ETH |
2 INTER | 0.00112646 ETH |
5 INTER | 0.00281616 ETH |
10 INTER | 0.00563231 ETH |
20 INTER | 0.01126462 ETH |
50 INTER | 0.02816155 ETH |
100 INTER | 0.05632310 ETH |
1000 INTER | 0.56323100 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang INTER
ETH | INTER |
---|---|
0.01 ETH | 17.754704 INTER |
0.1 ETH | 177.547 INTER |
1 ETH | 1775 INTER |
2 ETH | 3551 INTER |
5 ETH | 8877 INTER |
10 ETH | 17755 INTER |
20 ETH | 35509 INTER |
50 ETH | 88774 INTER |
100 ETH | 177547 INTER |
1000 ETH | 1775470 INTER |