Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ExNetwork
EXNT / ETH
#2952
ETH0.053266
0.0%
0.061578 BTC
0.3%
0.053266 ETH
0.0%
$0,009750
Phạm vi trong 24g
$0,009897
Chuyển đổi ExNetwork sang Ether (EXNT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ExNetwork (EXNT) sang ETH là ETH0.053266.
EXNT
ETH
1 EXNT = ETH0.053266
Biểu đồ EXNT sang ETH
ExNetwork (EXNT) hôm nay có giá trị là ETH0.053266, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EXNT ngày hôm nay là 19.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ExNetwork được giao dịch là ETH0,02551.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.3% | 16.4% | 66.4% | 79.6% | 69.3% |
Số liệu thống kê về ExNetwork
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH224,3032 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH326,5965 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,02551 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.678.975
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ExNetworkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ExNetwork (EXNT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.053266.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXNT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 306188 EXNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EXNT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EXNT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EXNT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EXNT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EXNT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EXNT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EXNT tính bằng ETH là ETH0,0004685, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXNT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ExNetwork tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ExNetwork (EXNT) đã tăng giảm lên -75,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ExNetwork có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ExNetwork (EXNT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ExNetwork (EXNT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000407 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000326 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXNT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,000000805410 ETH (19.8%).
So sánh giá hàng ngày của ExNetwork (EXNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ExNetwork (EXNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EXNT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000327 ETH | 0,000000001614 ETH | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000329 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000329 ETH | 0,000000006869 ETH | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000328 ETH | 0,000000000675384 ETH | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000328 ETH | 0,000000020532 ETH | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000326 ETH | -0,000000805410 ETH | 19.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000407 ETH | 0,000000024008 ETH | 0.6% |
EXNT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ExNetwork (EXNT) sang ETH là ETH0.053266 cho mỗi 1 EXNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXNT lấy 0,00001633 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 15309409 EXNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXNT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ExNetwork (EXNT) sang ETH
EXNT | ETH |
---|---|
0.01 EXNT | 0.000000032660 ETH |
0.1 EXNT | 0.000000326597 ETH |
1 EXNT | 0.00000327 ETH |
2 EXNT | 0.00000653 ETH |
5 EXNT | 0.00001633 ETH |
10 EXNT | 0.00003266 ETH |
20 EXNT | 0.00006532 ETH |
50 EXNT | 0.00016330 ETH |
100 EXNT | 0.00032660 ETH |
1000 EXNT | 0.00326597 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EXNT
ETH | EXNT |
---|---|
0.01 ETH | 3062 EXNT |
0.1 ETH | 30619 EXNT |
1 ETH | 306188 EXNT |
2 ETH | 612376 EXNT |
5 ETH | 1530941 EXNT |
10 ETH | 3061882 EXNT |
20 ETH | 6123763 EXNT |
50 ETH | 15309409 EXNT |
100 ETH | 30618817 EXNT |
1000 ETH | 306188174 EXNT |