Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TAIKAI
TKAI / ETH
#2905
ETH0.052855
4.2%
0.061481 BTC
0.3%
0.052855 ETH
4.2%
$0,009261
Phạm vi trong 24g
$0,009444
Chuyển đổi TAIKAI sang Ether (TKAI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TAIKAI (TKAI) sang ETH là ETH0.052855.
TKAI
ETH
1 TKAI = ETH0.052855
Biểu đồ TKAI sang ETH
TAIKAI (TKAI) hôm nay có giá trị là ETH0.052855, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TKAI ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TAIKAI được giao dịch là ETH37,2309.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.6% | 3.1% | 6.7% | 0.3% | - |
Số liệu thống kê về TAIKAI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH210,2627 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH856,5668 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH37,2309 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
73.641.439
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TAIKAIcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 TAIKAI (TKAI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052855.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TKAI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 350235 TKAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TKAI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TKAI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TKAI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TKAI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TKAI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TKAI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TKAI tính bằng ETH là ETH0.053330, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TKAI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TAIKAI tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của TAIKAI (TKAI) đã tăng tăng lên 7,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, TAIKAI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TAIKAI (TKAI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TAIKAI (TKAI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000299 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000286 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TKAI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,000000126251 ETH (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của TAIKAI (TKAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TAIKAI (TKAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TKAI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000286 ETH | -0,000000126251 ETH | 4.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000296 ETH | 0,000000033995 ETH | 1.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000292 ETH | -0,000000063467 ETH | 2.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000299 ETH | 0,000000053666 ETH | 1.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000293 ETH | -0,000000015449 ETH | 0.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000295 ETH | 0,000000044712 ETH | 1.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000290 ETH | 0,000000002734 ETH | 0.1% |
TKAI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TAIKAI (TKAI) sang ETH là ETH0.052855 cho mỗi 1 TKAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TKAI lấy 0,00001428 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 17511769 TKAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TKAI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TAIKAI (TKAI) sang ETH
TKAI | ETH |
---|---|
0.01 TKAI | 0.000000028552 ETH |
0.1 TKAI | 0.000000285522 ETH |
1 TKAI | 0.00000286 ETH |
2 TKAI | 0.00000571 ETH |
5 TKAI | 0.00001428 ETH |
10 TKAI | 0.00002855 ETH |
20 TKAI | 0.00005710 ETH |
50 TKAI | 0.00014276 ETH |
100 TKAI | 0.00028552 ETH |
1000 TKAI | 0.00285522 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TKAI
ETH | TKAI |
---|---|
0.01 ETH | 3502 TKAI |
0.1 ETH | 35024 TKAI |
1 ETH | 350235 TKAI |
2 ETH | 700471 TKAI |
5 ETH | 1751177 TKAI |
10 ETH | 3502354 TKAI |
20 ETH | 7004708 TKAI |
50 ETH | 17511769 TKAI |
100 ETH | 35023538 TKAI |
1000 ETH | 350235378 TKAI |