Tiền ảo: 14.055
Sàn giao dịch: 1.068
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,336T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 84,118B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FER logo

Ferro
FER / IDR

#1332
Rp162,42
1.1%
0.061699 BTC 1.1%
$0,009903 Phạm vi trong 24g $0,01026

Chuyển đổi Ferro sang Indonesian Rupiah (FER sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ferro (FER) sang IDR là Rp162,42.
FER
IDR

1 FER = Rp162,42

Cách mua FER bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FER bằng IDR!

Biểu đồ FER sang IDR

Ferro (FER) hôm nay có giá trị là Rp162,42, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FER ngày hôm nay là 14.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ferro được giao dịch là Rp302.801.772.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.7% 14.3% 25.3% 22.4% 58.9%
Số liệu thống kê về Ferro
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp193.061.641.250
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp778.616.238.950
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp302.801.772
Cung lưu thông
1.186.770.834
Tổng cung
4.786.238.415
Tổng lượng cung tối đa
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ferrocó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Ferro (FER) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp162,42.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FER?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00615701 FER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FER sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của FER bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FER sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FER bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FER so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của FER/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FER tính bằng IDR là Rp1.887,09, được ghi nhận vào ngày Thg 7 18, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FER/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ferro tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Ferro (FER) đã tăng tăng lên 23,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ferro có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ferro (FER) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ferro (FER) so với IDR giao động giữa mức cao 184,99 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 162,42 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FER trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -7,45 Rp (4.3%).

So sánh giá hàng ngày của Ferro (FER) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FER sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 162,42 Rp 1,69 Rp 1.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 163,91 Rp -7,45 Rp 4.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 171,37 Rp -4,60 Rp 2.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 175,97 Rp -3,36 Rp 1.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 179,33 Rp -2,68 Rp 1.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 182,01 Rp -2,98 Rp 1.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 184,99 Rp -6,39 Rp 3.3%

FER / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ferro (FER) sang IDR là Rp162,42 cho mỗi 1 FER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FER lấy 812,08 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.307851 FER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FER phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ferro (FER) sang IDR

FER IDR
0.01 FER 1.62 IDR
0.1 FER 16.24 IDR
1 FER 162.42 IDR
2 FER 324.83 IDR
5 FER 812.08 IDR
10 FER 1624.16 IDR
20 FER 3248.33 IDR
50 FER 8120.82 IDR
100 FER 16241.65 IDR
1000 FER 162416 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FER

IDR FER
0.01 IDR 0.00006157 FER
0.1 IDR 0.00061570 FER
1 IDR 0.00615701 FER
2 IDR 0.01231402 FER
5 IDR 0.03078506 FER
10 IDR 0.061570 FER
20 IDR 0.123140 FER
50 IDR 0.307851 FER
100 IDR 0.615701 FER
1000 IDR 6.16 FER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng