Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Ferro
FER / IDR
#1911
Rp52,99
0.5%
0.075399 BTC
1.8%
$0,003376
Phạm vi trong 24g
$0,003424
Chuyển đổi Ferro sang Indonesian Rupiah (FER sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ferro (FER) sang IDR là Rp52,99.
FER
IDR
1 FER = Rp52,99
Cách mua FER bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FER
-
Bạn có thể mua và bán Ferro (FER) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ferro sôi động nhất là sàn Gate.io, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FER bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FER.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FER bằng IDR!
-
Chọn Ferro (FER) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FER, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FER sang IDR
Ferro (FER) hôm nay có giá trị là Rp52,99, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FER ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ferro được giao dịch là Rp16.027.080.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 7.7% | 8.1% | 5.9% | 53.2% |
Số liệu thống kê về Ferro
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp68.672.878.054 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp259.412.118.075 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.87 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp16.027.080 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.296.036.612
https://api.ferroprotocol.com/info/api/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.296.036.612
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.895.784.365 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ferrocó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Ferro (FER) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp52,99.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FER?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01887261 FER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FER sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của FER bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FER sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FER bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FER so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của FER/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FER tính bằng IDR là Rp1.887,09, được ghi nhận vào ngày Thg 7 18, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FER/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ferro tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Ferro (FER) đã tăng giảm lên -4,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ferro có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 15,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ferro (FER) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ferro (FER) so với IDR giao động giữa mức cao 54,71 Rp trên Thứ hai và mức thấp 52,07 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FER trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 1,83 Rp (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ferro (FER) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ferro (FER) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FER sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 52,99 Rp | -0,261081 Rp | 0.5% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 53,89 Rp | 1,83 Rp | 3.5% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 52,07 Rp | -0,01020227 Rp | 0.0% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 52,08 Rp | -0,977839 Rp | 1.8% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 53,05 Rp | -0,804115 Rp | 1.5% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 53,86 Rp | -0,853592 Rp | 1.6% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 54,71 Rp | -1,34 Rp | 2.4% |
FER / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ferro (FER) sang IDR là Rp52,99 cho mỗi 1 FER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FER lấy 264,93 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.943631 FER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FER phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ferro (FER) sang IDR
FER | IDR |
---|---|
0.01 FER | 0.529868 IDR |
0.1 FER | 5.30 IDR |
1 FER | 52.99 IDR |
2 FER | 105.97 IDR |
5 FER | 264.93 IDR |
10 FER | 529.87 IDR |
20 FER | 1059.74 IDR |
50 FER | 2649.34 IDR |
100 FER | 5298.68 IDR |
1000 FER | 52987 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FER
IDR | FER |
---|---|
0.01 IDR | 0.00018873 FER |
0.1 IDR | 0.00188726 FER |
1 IDR | 0.01887261 FER |
2 IDR | 0.03774522 FER |
5 IDR | 0.094363 FER |
10 IDR | 0.188726 FER |
20 IDR | 0.377452 FER |
50 IDR | 0.943631 FER |
100 IDR | 1.89 FER |
1000 IDR | 18.87 FER |