Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,462T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 79,903B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DVF logo

Rhino.fi
DVF / IDR

#1510
Rp9.346,41
0.5%
0.059196 BTC 1.5%
0,0001891 ETH 2.3%
$0,5812 Phạm vi trong 24g $0,5863

Chuyển đổi Rhino.fi sang Indonesian Rupiah (DVF sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rhino.fi (DVF) sang IDR là Rp9.346,41.
DVF
IDR

1 DVF = Rp9.346,41

Cách mua DVF bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DVF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DVF bằng IDR!

Biểu đồ DVF sang IDR

Rhino.fi (DVF) hôm nay có giá trị là Rp9.346,41, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DVF ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rhino.fi được giao dịch là Rp52.151.367.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 1.5% 23.6%
Số liệu thống kê về Rhino.fi
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp140.634.477.425
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.15
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.22
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp934.360.568.546
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.43
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp52.151.367
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
15.051.414
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Rhino.ficó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Rhino.fi (DVF) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp9.346,41.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DVF?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00010699 DVF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DVF sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của DVF bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DVF sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DVF bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DVF so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của DVF/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DVF tính bằng IDR là Rp262.303, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DVF/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rhino.fi tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Rhino.fi (DVF) đã tăng giảm lên -0,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Rhino.fi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rhino.fi (DVF) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rhino.fi (DVF) so với IDR giao động giữa mức cao 9.493,01 Rp trên Thứ năm và mức thấp 9.297,71 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DVF trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -127,61 Rp (1.4%).

So sánh giá hàng ngày của Rhino.fi (DVF) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DVF sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 9.346,41 Rp 44,05 Rp 0.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 9.309,60 Rp 11,88 Rp 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 9.297,71 Rp -127,61 Rp 1.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 9.425,32 Rp -67,69 Rp 0.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 9.493,01 Rp 115,39 Rp 1.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 9.377,62 Rp -61,13 Rp 0.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 9.438,74 Rp 15,86 Rp 0.2%

DVF / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rhino.fi (DVF) sang IDR là Rp9.346,41 cho mỗi 1 DVF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DVF lấy 46.732 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00534965 DVF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DVF phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rhino.fi (DVF) sang IDR

DVF IDR
0.01 DVF 93.46 IDR
0.1 DVF 934.64 IDR
1 DVF 9346.41 IDR
2 DVF 18692.81 IDR
5 DVF 46732 IDR
10 DVF 93464 IDR
20 DVF 186928 IDR
50 DVF 467320 IDR
100 DVF 934641 IDR
1000 DVF 9346407 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DVF

IDR DVF
0.01 IDR 0.00000107 DVF
0.1 IDR 0.00001070 DVF
1 IDR 0.00010699 DVF
2 IDR 0.00021399 DVF
5 IDR 0.00053496 DVF
10 IDR 0.00106993 DVF
20 IDR 0.00213986 DVF
50 IDR 0.00534965 DVF
100 IDR 0.01069930 DVF
1000 IDR 0.106993 DVF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng