Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoFiX
COFI / ETH
#3588
ETH0.054443
11.1%
0.062178 BTC
11.6%
0.054443 ETH
11.1%
$0,01224
Phạm vi trong 24g
$0,01568
Chuyển đổi CoFiX sang Ether (COFI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoFiX (COFI) sang ETH là ETH0.054443.
COFI
ETH
1 COFI = ETH0.054443
Biểu đồ COFI sang ETH
CoFiX (COFI) hôm nay có giá trị là ETH0.054443, đó là một 4.4% giảm từ một giờ trước và 11.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COFI ngày hôm nay là 13.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoFiX được giao dịch là ETH5,0502.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.0% | 12.8% | 11.2% | 4.1% | 8.1% | 52.5% |
Số liệu thống kê về CoFiX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH59,9534 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH59,9534 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.3 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5,0502 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.457.552 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
13.457.552 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoFiXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 CoFiX (COFI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054443.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu COFI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 225079 COFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COFI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của COFI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COFI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COFI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ COFI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của COFI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COFI tính bằng ETH là ETH0,02373, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COFI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoFiX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của CoFiX (COFI) đã tăng giảm lên -2,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, CoFiX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CoFiX (COFI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoFiX (COFI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000444 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000363 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COFI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,000000442620 ETH (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của CoFiX (COFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CoFiX (COFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COFI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000444 ETH | 0,000000442620 ETH | 11.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000399 ETH | 0,000000225778 ETH | 6.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000376 ETH | -0,000000455452 ETH | 10.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000422 ETH | 0,000000303385 ETH | 7.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000391 ETH | 0,000000083532 ETH | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000383 ETH | 0,000000199051 ETH | 5.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000363 ETH | -0,000000222940 ETH | 5.8% |
COFI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoFiX (COFI) sang ETH là ETH0.054443 cho mỗi 1 COFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COFI lấy 0,00002221 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 11253945 COFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COFI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CoFiX (COFI) sang ETH
COFI | ETH |
---|---|
0.01 COFI | 0.000000044429 ETH |
0.1 COFI | 0.000000444289 ETH |
1 COFI | 0.00000444 ETH |
2 COFI | 0.00000889 ETH |
5 COFI | 0.00002221 ETH |
10 COFI | 0.00004443 ETH |
20 COFI | 0.00008886 ETH |
50 COFI | 0.00022214 ETH |
100 COFI | 0.00044429 ETH |
1000 COFI | 0.00444289 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang COFI
ETH | COFI |
---|---|
0.01 ETH | 2251 COFI |
0.1 ETH | 22508 COFI |
1 ETH | 225079 COFI |
2 ETH | 450158 COFI |
5 ETH | 1125395 COFI |
10 ETH | 2250789 COFI |
20 ETH | 4501578 COFI |
50 ETH | 11253945 COFI |
100 ETH | 22507890 COFI |
1000 ETH | 225078904 COFI |