Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,553T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 76,439B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FLM logo

Flamingo Finance
FLM / PLN

#657
zł0,3594
2.9%
0.051369 BTC 0.7%
$0,08863 Phạm vi trong 24g $0,09284

Chuyển đổi Flamingo Finance sang Polish Zloty (FLM sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flamingo Finance (FLM) sang PLN là zł0,3594.
FLM
PLN

1 FLM = zł0,3594

Cách mua FLM bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FLM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLM bằng PLN!

Biểu đồ FLM sang PLN

Flamingo Finance (FLM) hôm nay có giá trị là zł0,3594, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FLM ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flamingo Finance được giao dịch là zł5.799.155.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.1% 3.3% 4.0% 2.7% 7.8%
Số liệu thống kê về Flamingo Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
zł210.477.231
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł210.477.231
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.44
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł5.799.155
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
587.102.371
Tổng cung
587.102.371

Câu hỏi thường gặp

1 Flamingo Financecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Flamingo Finance (FLM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3594.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLM?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.78 FLM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FLM sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của FLM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLM so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của FLM/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FLM tính bằng PLN là zł6,22, được ghi nhận vào ngày Thg 9 28, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Flamingo Finance tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Flamingo Finance (FLM) đã tăng giảm lên -0,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Flamingo Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Flamingo Finance (FLM) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flamingo Finance (FLM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,359396 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,327849 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,02339819 zł (7.1%).

So sánh giá hàng ngày của Flamingo Finance (FLM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FLM sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,359396 zł 0,01006021 zł 2.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,349593 zł -0,00165442 zł 0.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,351247 zł 0,02339819 zł 7.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,327849 zł -0,01400303 zł 4.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,341852 zł -0,00269245 zł 0.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,344544 zł -0,00430186 zł 1.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,348846 zł -0,00620231 zł 1.7%

FLM / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Flamingo Finance (FLM) sang PLN là zł0,3594 cho mỗi 1 FLM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLM lấy 1,80 zł hoặc 50,00 zł lấy 139.12 FLM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Flamingo Finance (FLM) sang PLN

FLM PLN
0.01 FLM 0.00359396 PLN
0.1 FLM 0.03593964 PLN
1 FLM 0.359396 PLN
2 FLM 0.718793 PLN
5 FLM 1.80 PLN
10 FLM 3.59 PLN
20 FLM 7.19 PLN
50 FLM 17.97 PLN
100 FLM 35.94 PLN
1000 FLM 359.40 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FLM

PLN FLM
0.01 PLN 0.02782443 FLM
0.1 PLN 0.278244 FLM
1 PLN 2.78 FLM
2 PLN 5.56 FLM
5 PLN 13.91 FLM
10 PLN 27.82 FLM
20 PLN 55.65 FLM
50 PLN 139.12 FLM
100 PLN 278.24 FLM
1000 PLN 2782.44 FLM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng