Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,372T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 45,843B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UELEM logo

FP μElemental
UELEM / ETH

#2830
ETH0.064986
10.4%
0.072389 BTC 10.4%
0.064986 ETH 10.4%
$0,001278 Phạm vi trong 24g $0,001462

Chuyển đổi FP μElemental sang Ether (UELEM sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μElemental (UELEM) sang ETH là ETH0.064986.
UELEM
ETH

1 UELEM = ETH0.064986

Biểu đồ UELEM sang ETH

FP μElemental (UELEM) hôm nay có giá trị là ETH0.064986, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 10.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UELEM ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μElemental được giao dịch là ETH14,4098.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 10.6% 4.0% 13.4% 6.1% -
Số liệu thống kê về FP μElemental
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH289,1612
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH289,1612
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH14,4098
Cung lưu thông
580.000.000
Tổng cung
580.000.000
Tổng lượng cung tối đa
15.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μElementalcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 FP μElemental (UELEM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064986.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UELEM?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2005801 UELEM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UELEM sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của UELEM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UELEM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UELEM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UELEM so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của UELEM/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UELEM tính bằng ETH là ETH0.068487, được ghi nhận vào ngày Thg 1 18, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UELEM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μElemental tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của FP μElemental (UELEM) đã tăng tăng lên 28,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FP μElemental có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μElemental (UELEM) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μElemental (UELEM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000498554 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000446050 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UELEM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,000000047146 ETH (10.4%).

So sánh giá hàng ngày của FP μElemental (UELEM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UELEM sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000498554 ETH 0,000000047146 ETH 10.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000446050 ETH -0,000000019235 ETH 4.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000465285 ETH -0,000000020131 ETH 4.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000485416 ETH 0,000000009088 ETH 1.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000476328 ETH -0,000000015056 ETH 3.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000491384 ETH 0,000000011084 ETH 2.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000480300 ETH 0,000000001094 ETH 0.2%

UELEM / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μElemental (UELEM) sang ETH là ETH0.064986 cho mỗi 1 UELEM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UELEM lấy 0,00000249 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 100290071 UELEM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UELEM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μElemental (UELEM) sang ETH

UELEM ETH
0.01 UELEM 0.000000004986 ETH
0.1 UELEM 0.000000049855 ETH
1 UELEM 0.000000498554 ETH
2 UELEM 0.000000997108 ETH
5 UELEM 0.00000249 ETH
10 UELEM 0.00000499 ETH
20 UELEM 0.00000997 ETH
50 UELEM 0.00002493 ETH
100 UELEM 0.00004986 ETH
1000 UELEM 0.00049855 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang UELEM

ETH UELEM
0.01 ETH 20058 UELEM
0.1 ETH 200580 UELEM
1 ETH 2005801 UELEM
2 ETH 4011603 UELEM
5 ETH 10029007 UELEM
10 ETH 20058014 UELEM
20 ETH 40116028 UELEM
50 ETH 100290071 UELEM
100 ETH 200580141 UELEM
1000 ETH 2005801413 UELEM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng