Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μElemental
UELEM / ETH
#2830
ETH0.064986
10.4%
0.072389 BTC
10.4%
0.064986 ETH
10.4%
$0,001278
Phạm vi trong 24g
$0,001462
Chuyển đổi FP μElemental sang Ether (UELEM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μElemental (UELEM) sang ETH là ETH0.064986.
UELEM
ETH
1 UELEM = ETH0.064986
Biểu đồ UELEM sang ETH
FP μElemental (UELEM) hôm nay có giá trị là ETH0.064986, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 10.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UELEM ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μElemental được giao dịch là ETH14,4098.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 10.6% | 4.0% | 13.4% | 6.1% | - |
Số liệu thống kê về FP μElemental
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH289,1612 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH289,1612 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH14,4098 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
580.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
580.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
15.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μElementalcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FP μElemental (UELEM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064986.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UELEM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2005801 UELEM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UELEM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UELEM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UELEM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UELEM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UELEM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UELEM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UELEM tính bằng ETH là ETH0.068487, được ghi nhận vào ngày Thg 1 18, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UELEM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μElemental tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FP μElemental (UELEM) đã tăng tăng lên 28,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FP μElemental có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μElemental (UELEM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μElemental (UELEM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000498554 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000446050 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UELEM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,000000047146 ETH (10.4%).
So sánh giá hàng ngày của FP μElemental (UELEM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μElemental (UELEM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UELEM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000498554 ETH | 0,000000047146 ETH | 10.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000446050 ETH | -0,000000019235 ETH | 4.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000465285 ETH | -0,000000020131 ETH | 4.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000485416 ETH | 0,000000009088 ETH | 1.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000476328 ETH | -0,000000015056 ETH | 3.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000491384 ETH | 0,000000011084 ETH | 2.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000480300 ETH | 0,000000001094 ETH | 0.2% |
UELEM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μElemental (UELEM) sang ETH là ETH0.064986 cho mỗi 1 UELEM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UELEM lấy 0,00000249 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 100290071 UELEM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UELEM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μElemental (UELEM) sang ETH
UELEM | ETH |
---|---|
0.01 UELEM | 0.000000004986 ETH |
0.1 UELEM | 0.000000049855 ETH |
1 UELEM | 0.000000498554 ETH |
2 UELEM | 0.000000997108 ETH |
5 UELEM | 0.00000249 ETH |
10 UELEM | 0.00000499 ETH |
20 UELEM | 0.00000997 ETH |
50 UELEM | 0.00002493 ETH |
100 UELEM | 0.00004986 ETH |
1000 UELEM | 0.00049855 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UELEM
ETH | UELEM |
---|---|
0.01 ETH | 20058 UELEM |
0.1 ETH | 200580 UELEM |
1 ETH | 2005801 UELEM |
2 ETH | 4011603 UELEM |
5 ETH | 10029007 UELEM |
10 ETH | 20058014 UELEM |
20 ETH | 40116028 UELEM |
50 ETH | 100290071 UELEM |
100 ETH | 200580141 UELEM |
1000 ETH | 2005801413 UELEM |