Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μMutantApeYachtClub
UMAYC / ETH
#2792
ETH0.052524
0.0%
0.061206 BTC
0.4%
0.052524 ETH
0.0%
$0,007183
Phạm vi trong 24g
$0,007655
Chuyển đổi FP μMutantApeYachtClub sang Ether (UMAYC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) sang ETH là ETH0.052524.
UMAYC
ETH
1 UMAYC = ETH0.052524
Biểu đồ UMAYC sang ETH
FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) hôm nay có giá trị là ETH0.052524, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UMAYC ngày hôm nay là 4.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMutantApeYachtClub được giao dịch là ETH20,5303.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 4.2% | 10.9% | 21.5% | 6.8% | - |
Số liệu thống kê về FP μMutantApeYachtClub
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH311,4365 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH313,9685 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH20,5303 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
123.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
124.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μMutantApeYachtClubcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052524.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMAYC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 396195 UMAYC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMAYC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UMAYC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMAYC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMAYC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMAYC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UMAYC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMAYC tính bằng ETH là ETH0.056076, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMAYC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μMutantApeYachtClub tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) đã tăng tăng lên 29,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FP μMutantApeYachtClub có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000296 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000252 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMAYC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,000000198111 ETH (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UMAYC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000252 ETH | -0,000000001189 ETH | 0.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000265 ETH | -0,000000083164 ETH | 3.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000274 ETH | -0,000000199653 ETH | 6.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000294 ETH | -0,000000023793 ETH | 0.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000296 ETH | 0,000000102679 ETH | 3.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000286 ETH | 0,000000057075 ETH | 2.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000280 ETH | 0,000000198111 ETH | 7.6% |
UMAYC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) sang ETH là ETH0.052524 cho mỗi 1 UMAYC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMAYC lấy 0,00001262 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 19809769 UMAYC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMAYC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) sang ETH
UMAYC | ETH |
---|---|
0.01 UMAYC | 0.000000025240 ETH |
0.1 UMAYC | 0.000000252401 ETH |
1 UMAYC | 0.00000252 ETH |
2 UMAYC | 0.00000505 ETH |
5 UMAYC | 0.00001262 ETH |
10 UMAYC | 0.00002524 ETH |
20 UMAYC | 0.00005048 ETH |
50 UMAYC | 0.00012620 ETH |
100 UMAYC | 0.00025240 ETH |
1000 UMAYC | 0.00252401 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UMAYC
ETH | UMAYC |
---|---|
0.01 ETH | 3962 UMAYC |
0.1 ETH | 39620 UMAYC |
1 ETH | 396195 UMAYC |
2 ETH | 792391 UMAYC |
5 ETH | 1980977 UMAYC |
10 ETH | 3961954 UMAYC |
20 ETH | 7923908 UMAYC |
50 ETH | 19809769 UMAYC |
100 ETH | 39619538 UMAYC |
1000 ETH | 396195379 UMAYC |