Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μLilPudgys
ULP / ETH
#2812
ETH0.069299
3.3%
0.074772 BTC
1.2%
0.069299 ETH
3.3%
$0,002924
Phạm vi trong 24g
$0,003030
Chuyển đổi FP μLilPudgys sang Ether (ULP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μLilPudgys (ULP) sang ETH là ETH0.069299.
ULP
ETH
1 ULP = ETH0.069299
Biểu đồ ULP sang ETH
FP μLilPudgys (ULP) hôm nay có giá trị là ETH0.069299, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ULP ngày hôm nay là 16.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μLilPudgys được giao dịch là ETH0,9299.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 20.4% | 12.2% | 21.4% | - |
Số liệu thống kê về FP μLilPudgys
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH253,8730 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH253,8730 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,9299 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
273.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
273.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
22.222.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μLilPudgyscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FP μLilPudgys (ULP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.069299.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ULP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1075341 ULP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ULP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ULP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ULP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ULP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ULP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ULP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ULP tính bằng ETH là ETH0.052244, được ghi nhận vào ngày Thg 2 21, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ULP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μLilPudgys tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FP μLilPudgys (ULP) đã tăng giảm lên -13,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FP μLilPudgys có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μLilPudgys (ULP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μLilPudgys (ULP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000980625 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000794527 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ULP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,000000070968 ETH (8.3%).
So sánh giá hàng ngày của FP μLilPudgys (ULP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μLilPudgys (ULP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ULP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000929938 ETH | -0,000000031737 ETH | 3.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000980625 ETH | 0,000000040888 ETH | 4.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000939737 ETH | 0,000000012528 ETH | 1.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000927209 ETH | 0,000000070968 ETH | 8.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000856240 ETH | -0,000000003289 ETH | 0.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000859530 ETH | 0,000000065003 ETH | 8.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000794527 ETH | -0,000000043360 ETH | 5.2% |
ULP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μLilPudgys (ULP) sang ETH là ETH0.069299 cho mỗi 1 ULP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ULP lấy 0,00000465 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 53767040 ULP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ULP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μLilPudgys (ULP) sang ETH
ULP | ETH |
---|---|
0.01 ULP | 0.000000009299 ETH |
0.1 ULP | 0.000000092994 ETH |
1 ULP | 0.000000929938 ETH |
2 ULP | 0.00000186 ETH |
5 ULP | 0.00000465 ETH |
10 ULP | 0.00000930 ETH |
20 ULP | 0.00001860 ETH |
50 ULP | 0.00004650 ETH |
100 ULP | 0.00009299 ETH |
1000 ULP | 0.00092994 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ULP
ETH | ULP |
---|---|
0.01 ETH | 10753 ULP |
0.1 ETH | 107534 ULP |
1 ETH | 1075341 ULP |
2 ETH | 2150682 ULP |
5 ETH | 5376704 ULP |
10 ETH | 10753408 ULP |
20 ETH | 21506816 ULP |
50 ETH | 53767040 ULP |
100 ETH | 107534081 ULP |
1000 ETH | 1075340809 ULP |