Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μY00ts
UY00TS / ETH
#2959
ETH0.064927
2.3%
0.072354 BTC
2.6%
0.064927 ETH
2.3%
$0,001432
Phạm vi trong 24g
$0,001521
Chuyển đổi FP μY00ts sang Ether (UY00TS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μY00ts (UY00TS) sang ETH là ETH0.064927.
UY00TS
ETH
1 UY00TS = ETH0.064927
Biểu đồ UY00TS sang ETH
FP μY00ts (UY00TS) hôm nay có giá trị là ETH0.064927, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UY00TS ngày hôm nay là 32.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μY00ts được giao dịch là ETH1,8378.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 5.7% | 38.0% | 38.8% | 35.8% | - |
Số liệu thống kê về FP μY00ts
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH235,0170 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH235,0170 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,8378 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
477.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
477.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
15.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μY00tscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FP μY00ts (UY00TS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064927.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UY00TS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2029640 UY00TS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UY00TS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UY00TS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UY00TS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UY00TS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UY00TS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UY00TS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UY00TS tính bằng ETH là ETH0.067535, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UY00TS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μY00ts tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FP μY00ts (UY00TS) đã tăng tăng lên 67,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FP μY00ts có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000658922 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000492698 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UY00TS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,000000066438 ETH (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UY00TS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000492698 ETH | -0,000000011361 ETH | 2.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000511092 ETH | -0,000000012293 ETH | 2.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000523385 ETH | -0,000000066438 ETH | 11.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000589824 ETH | -0,000000004817 ETH | 0.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000594641 ETH | -0,000000032924 ETH | 5.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000627565 ETH | -0,000000031357 ETH | 4.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000658922 ETH | -0,000000072871 ETH | 10.0% |
UY00TS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μY00ts (UY00TS) sang ETH là ETH0.064927 cho mỗi 1 UY00TS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UY00TS lấy 0,00000246 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 101482012 UY00TS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UY00TS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μY00ts (UY00TS) sang ETH
UY00TS | ETH |
---|---|
0.01 UY00TS | 0.000000004927 ETH |
0.1 UY00TS | 0.000000049270 ETH |
1 UY00TS | 0.000000492698 ETH |
2 UY00TS | 0.000000985396 ETH |
5 UY00TS | 0.00000246 ETH |
10 UY00TS | 0.00000493 ETH |
20 UY00TS | 0.00000985 ETH |
50 UY00TS | 0.00002463 ETH |
100 UY00TS | 0.00004927 ETH |
1000 UY00TS | 0.00049270 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UY00TS
ETH | UY00TS |
---|---|
0.01 ETH | 20296 UY00TS |
0.1 ETH | 202964 UY00TS |
1 ETH | 2029640 UY00TS |
2 ETH | 4059280 UY00TS |
5 ETH | 10148201 UY00TS |
10 ETH | 20296402 UY00TS |
20 ETH | 40592805 UY00TS |
50 ETH | 101482012 UY00TS |
100 ETH | 202964025 UY00TS |
1000 ETH | 2029640245 UY00TS |