Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fortune Token
FRTN / ETH
#2752
ETH0.054942
6.9%
0.062769 BTC
5.7%
$0,01870
Phạm vi trong 24g
$0,02010
Chuyển đổi Fortune Token sang Ether (FRTN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fortune Token (FRTN) sang ETH là ETH0.054942.
FRTN
ETH
1 FRTN = ETH0.054942
Biểu đồ FRTN sang ETH
Fortune Token (FRTN) hôm nay có giá trị là ETH0.054942, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRTN ngày hôm nay là 16.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fortune Token được giao dịch là ETH3,3976.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 6.4% | 15.5% | 11.5% | 44.1% | - |
Số liệu thống kê về Fortune Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH286,9376 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.925,6619 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,3976 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
58.036.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
996.281.414 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.949.559 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fortune Tokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Fortune Token (FRTN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054942.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRTN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 202342 FRTN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRTN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FRTN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRTN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRTN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRTN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FRTN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRTN tính bằng ETH là ETH0,00005038, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRTN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fortune Token tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Fortune Token (FRTN) đã tăng giảm lên -56,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Fortune Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fortune Token (FRTN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fortune Token (FRTN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000573 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000473 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRTN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000495260 ETH (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Fortune Token (FRTN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fortune Token (FRTN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRTN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000494 ETH | -0,000000365953 ETH | 6.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000531 ETH | 0,000000305717 ETH | 6.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000501 ETH | 0,000000272647 ETH | 5.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000473 ETH | -0,000000495260 ETH | 9.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000523 ETH | -0,000000270654 ETH | 4.9% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00000550 ETH | -0,000000227473 ETH | 4.0% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00000573 ETH | -0,000000300715 ETH | 5.0% |
FRTN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fortune Token (FRTN) sang ETH là ETH0.054942 cho mỗi 1 FRTN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRTN lấy 0,00002471 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 10117100 FRTN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRTN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fortune Token (FRTN) sang ETH
FRTN | ETH |
---|---|
0.01 FRTN | 0.000000049421 ETH |
0.1 FRTN | 0.000000494213 ETH |
1 FRTN | 0.00000494 ETH |
2 FRTN | 0.00000988 ETH |
5 FRTN | 0.00002471 ETH |
10 FRTN | 0.00004942 ETH |
20 FRTN | 0.00009884 ETH |
50 FRTN | 0.00024711 ETH |
100 FRTN | 0.00049421 ETH |
1000 FRTN | 0.00494213 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FRTN
ETH | FRTN |
---|---|
0.01 ETH | 2023 FRTN |
0.1 ETH | 20234 FRTN |
1 ETH | 202342 FRTN |
2 ETH | 404684 FRTN |
5 ETH | 1011710 FRTN |
10 ETH | 2023420 FRTN |
20 ETH | 4046840 FRTN |
50 ETH | 10117100 FRTN |
100 ETH | 20234199 FRTN |
1000 ETH | 202341990 FRTN |