Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FreeRossDAO
FREE / ETH
#2904
ETH0.073286
0.2%
0.081568 BTC
0.7%
0.073286 ETH
0.2%
$0,00009557
Phạm vi trong 24g
$0,00009665
Chuyển đổi FreeRossDAO sang Ether (FREE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FreeRossDAO (FREE) sang ETH là ETH0.073286.
FREE
ETH
1 FREE = ETH0.073286
Biểu đồ FREE sang ETH
FreeRossDAO (FREE) hôm nay có giá trị là ETH0.073286, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FREE ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FreeRossDAO được giao dịch là ETH8,8995.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.3% | 1.6% | 0.2% | 5.6% | 62.8% |
Số liệu thống kê về FreeRossDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH254,5598 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH306,3691 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH8,8995 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.716.753.607
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.287.305.927 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FreeRossDAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FreeRossDAO (FREE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.073286.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FREE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 30430902 FREE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FREE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FREE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FREE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FREE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FREE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FREE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FREE tính bằng ETH là ETH0.053435, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FREE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FreeRossDAO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FreeRossDAO (FREE) đã tăng tăng lên 3,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FreeRossDAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FreeRossDAO (FREE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FreeRossDAO (FREE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000032995 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000031043 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FREE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,000000000991387 ETH (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của FreeRossDAO (FREE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FreeRossDAO (FREE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FREE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000032861 ETH | -0,000000000082167 ETH | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000032995 ETH | 0,000000000991387 ETH | 3.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000032004 ETH | -0,000000000432569 ETH | 1.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000032436 ETH | 0,000000000254000 ETH | 0.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000032182 ETH | 0,000000000289320 ETH | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000031893 ETH | 0,000000000849671 ETH | 2.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000031043 ETH | -0,000000000478648 ETH | 1.5% |
FREE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FreeRossDAO (FREE) sang ETH là ETH0.073286 cho mỗi 1 FREE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FREE lấy 0,000000164307 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1521545102 FREE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FREE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FreeRossDAO (FREE) sang ETH
FREE | ETH |
---|---|
0.01 FREE | 0.000000000328613 ETH |
0.1 FREE | 0.000000003286 ETH |
1 FREE | 0.000000032861 ETH |
2 FREE | 0.000000065723 ETH |
5 FREE | 0.000000164307 ETH |
10 FREE | 0.000000328613 ETH |
20 FREE | 0.000000657227 ETH |
50 FREE | 0.00000164 ETH |
100 FREE | 0.00000329 ETH |
1000 FREE | 0.00003286 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FREE
ETH | FREE |
---|---|
0.01 ETH | 304309 FREE |
0.1 ETH | 3043090 FREE |
1 ETH | 30430902 FREE |
2 ETH | 60861804 FREE |
5 ETH | 152154510 FREE |
10 ETH | 304309020 FREE |
20 ETH | 608618041 FREE |
50 ETH | 1521545102 FREE |
100 ETH | 3043090203 FREE |
1000 ETH | 30430902033 FREE |