Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,381T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 38,612B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FREE logo

FreeRossDAO
FREE / ETH

#2904
ETH0.073286
0.2%
0.081568 BTC 0.7%
0.073286 ETH 0.2%
$0,00009557 Phạm vi trong 24g $0,00009665

Chuyển đổi FreeRossDAO sang Ether (FREE sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FreeRossDAO (FREE) sang ETH là ETH0.073286.
FREE
ETH

1 FREE = ETH0.073286

Biểu đồ FREE sang ETH

FreeRossDAO (FREE) hôm nay có giá trị là ETH0.073286, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FREE ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FreeRossDAO được giao dịch là ETH8,8995.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.3% 1.6% 0.2% 5.6% 62.8%
Số liệu thống kê về FreeRossDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH254,5598
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.83
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH306,3691
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH8,8995
Cung lưu thông
7.716.753.607
Tổng cung
9.287.305.927

Câu hỏi thường gặp

1 FreeRossDAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 FreeRossDAO (FREE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.073286.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FREE?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 30430902 FREE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FREE sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của FREE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FREE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FREE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FREE so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của FREE/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FREE tính bằng ETH là ETH0.053435, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FREE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FreeRossDAO tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của FreeRossDAO (FREE) đã tăng tăng lên 3,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FreeRossDAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FreeRossDAO (FREE) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FreeRossDAO (FREE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000032995 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000031043 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FREE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,000000000991387 ETH (3.1%).

So sánh giá hàng ngày của FreeRossDAO (FREE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FREE sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000032861 ETH -0,000000000082167 ETH 0.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000032995 ETH 0,000000000991387 ETH 3.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000032004 ETH -0,000000000432569 ETH 1.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000032436 ETH 0,000000000254000 ETH 0.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000032182 ETH 0,000000000289320 ETH 0.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000031893 ETH 0,000000000849671 ETH 2.7%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000031043 ETH -0,000000000478648 ETH 1.5%

FREE / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FreeRossDAO (FREE) sang ETH là ETH0.073286 cho mỗi 1 FREE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FREE lấy 0,000000164307 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1521545102 FREE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FREE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FreeRossDAO (FREE) sang ETH

FREE ETH
0.01 FREE 0.000000000328613 ETH
0.1 FREE 0.000000003286 ETH
1 FREE 0.000000032861 ETH
2 FREE 0.000000065723 ETH
5 FREE 0.000000164307 ETH
10 FREE 0.000000328613 ETH
20 FREE 0.000000657227 ETH
50 FREE 0.00000164 ETH
100 FREE 0.00000329 ETH
1000 FREE 0.00003286 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang FREE

ETH FREE
0.01 ETH 304309 FREE
0.1 ETH 3043090 FREE
1 ETH 30430902 FREE
2 ETH 60861804 FREE
5 ETH 152154510 FREE
10 ETH 304309020 FREE
20 ETH 608618041 FREE
50 ETH 1521545102 FREE
100 ETH 3043090203 FREE
1000 ETH 30430902033 FREE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng