Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FrogeX
FROGEX / NOK
#4384
kr0.059959
5.5%
0.0101530 BTC
2.4%
0.093021 ETH
2.4%
$0.068478
Phạm vi trong 24g
$0.069027
Chuyển đổi FrogeX sang Norwegian Krone (FROGEX sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FrogeX (FROGEX) sang NOK là kr0.059959.
FROGEX
NOK
1 FROGEX = kr0.059959
Cách mua FROGEX bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FROGEX
-
Bạn có thể mua và bán FrogeX (FROGEX) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FROGEX sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FROGEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FROGEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FrogeX (FROGEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FROGEX sang NOK
FrogeX (FROGEX) hôm nay có giá trị là kr0.059959, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FROGEX ngày hôm nay là 15.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FrogeX được giao dịch là kr2.944,16.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 6.1% | 14.9% | 4.7% | 171.7% | 62.2% |
Số liệu thống kê về FrogeX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr0,004091 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr9.958.605 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.944,16 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
410
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FrogeXcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 FrogeX (FROGEX) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.059959.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FROGEX?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 100416 FROGEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FROGEX sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của FROGEX bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FROGEX sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FROGEX bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FROGEX so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của FROGEX/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FROGEX tính bằng NOK là kr0,0007711, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FROGEX/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FrogeX tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của FrogeX (FROGEX) đã tăng tăng lên 182,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, FrogeX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FrogeX (FROGEX) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FrogeX (FROGEX) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00001118 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00000918 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FROGEX trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00000118 kr (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của FrogeX (FROGEX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FrogeX (FROGEX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FROGEX sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000996 kr | 0,000000519714 kr | 5.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00001065 kr | -0,000000311775 kr | 2.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001097 kr | -0,000000218247 kr | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001118 kr | 0,000000221232 kr | 2.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001096 kr | 0,000000598663 kr | 5.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001036 kr | 0,00000118 kr | 12.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000918 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
FROGEX / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FrogeX (FROGEX) sang NOK là kr0.059959 cho mỗi 1 FROGEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FROGEX lấy 0,00004979 kr hoặc 50,00 kr lấy 5020784 FROGEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FROGEX phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FrogeX (FROGEX) sang NOK
FROGEX | NOK |
---|---|
0.01 FROGEX | 0.000000099586 NOK |
0.1 FROGEX | 0.000000995860 NOK |
1 FROGEX | 0.00000996 NOK |
2 FROGEX | 0.00001992 NOK |
5 FROGEX | 0.00004979 NOK |
10 FROGEX | 0.00009959 NOK |
20 FROGEX | 0.00019917 NOK |
50 FROGEX | 0.00049793 NOK |
100 FROGEX | 0.00099586 NOK |
1000 FROGEX | 0.00995860 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang FROGEX
NOK | FROGEX |
---|---|
0.01 NOK | 1004.16 FROGEX |
0.1 NOK | 10041.57 FROGEX |
1 NOK | 100416 FROGEX |
2 NOK | 200831 FROGEX |
5 NOK | 502078 FROGEX |
10 NOK | 1004157 FROGEX |
20 NOK | 2008313 FROGEX |
50 NOK | 5020784 FROGEX |
100 NOK | 10041567 FROGEX |
1000 NOK | 100415671 FROGEX |