Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Game Fantasy
GFT / KWD
#3794
KD0,01483
0.2%
0.066969 BTC
0.6%
$0,04741
Phạm vi trong 24g
$0,04916
Chuyển đổi Game Fantasy sang Kuwaiti Dinar (GFT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Game Fantasy (GFT) sang KWD là KD0,01483.
GFT
KWD
1 GFT = KD0,01483
Cách mua GFT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GFT
-
Bạn có thể mua và bán Game Fantasy (GFT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LBank, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GFT.
-
3. Mua GFT bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua GFT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Game Fantasy (GFT) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GFT bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua GFT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Game Fantasy (GFT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GFT sang KWD
Game Fantasy (GFT) hôm nay có giá trị là KD0,01483, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GFT ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Game Fantasy được giao dịch là KD6,21.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.2% | 2.0% | 10.4% | 43.0% | 21.1% |
Số liệu thống kê về Game Fantasy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD45.839,05 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD45.839,05 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD6,21 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.089.943 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.089.943 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Game Fantasycó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Game Fantasy (GFT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01483.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GFT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 67.41 GFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GFT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của GFT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GFT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GFT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GFT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của GFT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GFT tính bằng KWD là KD11,15, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GFT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Game Fantasy tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Game Fantasy (GFT) đã tăng giảm lên -43,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Game Fantasy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Game Fantasy (GFT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Game Fantasy (GFT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01529953 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,01372973 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GFT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00156980 KD (11.4%).
So sánh giá hàng ngày của Game Fantasy (GFT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Game Fantasy (GFT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GFT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,01483492 KD | -0,00002362 KD | 0.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,01515335 KD | -0,00014618 KD | 1.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,01529953 KD | 0,00156980 KD | 11.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,01372973 KD | -0,00074716 KD | 5.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,01447689 KD | 0,00015239 KD | 1.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,01432450 KD | 0,00017342 KD | 1.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01415108 KD | 0,00016488 KD | 1.2% |
GFT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Game Fantasy (GFT) sang KWD là KD0,01483 cho mỗi 1 GFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GFT lấy 0,074175 KD hoặc 50,00 KD lấy 3370.43 GFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GFT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Game Fantasy (GFT) sang KWD
GFT | KWD |
---|---|
0.01 GFT | 0.00014835 KWD |
0.1 GFT | 0.00148349 KWD |
1 GFT | 0.01483492 KWD |
2 GFT | 0.02966984 KWD |
5 GFT | 0.074175 KWD |
10 GFT | 0.148349 KWD |
20 GFT | 0.296698 KWD |
50 GFT | 0.741746 KWD |
100 GFT | 1.48 KWD |
1000 GFT | 14.83 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang GFT
KWD | GFT |
---|---|
0.01 KWD | 0.674085 GFT |
0.1 KWD | 6.74 GFT |
1 KWD | 67.41 GFT |
2 KWD | 134.82 GFT |
5 KWD | 337.04 GFT |
10 KWD | 674.09 GFT |
20 KWD | 1348.17 GFT |
50 KWD | 3370.43 GFT |
100 KWD | 6740.85 GFT |
1000 KWD | 67409 GFT |