Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GamyFi
GFX / ETH
#3597
ETH0,00001967
Chuyển đổi GamyFi sang Ether (GFX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GamyFi (GFX) sang ETH là ETH0,00001967.
GFX
ETH
1 GFX = ETH0,00001967
Biểu đồ GFX sang ETH
GamyFi (GFX) có giá trị là ETH0,00001967 kể từ May 09, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với GFX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về GamyFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH62,9549 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH196,7340 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1615 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.200.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GamyFicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 GamyFi (GFX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001967.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GFX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 50830 GFX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GFX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GFX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GFX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GFX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GFX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GFX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GFX tính bằng ETH là ETH0,005715, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GFX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GamyFi tính bằng ETH?
- Trong thời gian gần đây, giá của GamyFi (GFX) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của GFX/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của GamyFi (GFX) so với ETH
Đã không có biến động giá đối với GamyFi (GFX) trong 7 ngày qua. Giá của GamyFi đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GamyFi.
GFX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GamyFi (GFX) sang ETH là ETH0,00001967 cho mỗi 1 GFX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GFX.
Chuyển đổi GamyFi (GFX) sang ETH
GFX | ETH |
---|---|
0.01 GFX | 0.000000196734 ETH |
0.1 GFX | 0.00000197 ETH |
1 GFX | 0.00001967 ETH |
2 GFX | 0.00003935 ETH |
5 GFX | 0.00009837 ETH |
10 GFX | 0.00019673 ETH |
20 GFX | 0.00039347 ETH |
50 GFX | 0.00098367 ETH |
100 GFX | 0.00196734 ETH |
1000 GFX | 0.01967340 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GFX
ETH | GFX |
---|---|
0.01 ETH | 508.300 GFX |
0.1 ETH | 5083 GFX |
1 ETH | 50830 GFX |
2 ETH | 101660 GFX |
5 ETH | 254150 GFX |
10 ETH | 508300 GFX |
20 ETH | 1016601 GFX |
50 ETH | 2541502 GFX |
100 ETH | 5083004 GFX |
1000 ETH | 50830044 GFX |