Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PolkaWar
PWAR / ETH
#3661
ETH0.067208
1.7%
0.074041 BTC
3.3%
$0,002731
Phạm vi trong 24g
$0,002821
Chuyển đổi PolkaWar sang Ether (PWAR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PolkaWar (PWAR) sang ETH là ETH0.067208.
PWAR
ETH
1 PWAR = ETH0.067208
Biểu đồ PWAR sang ETH
PolkaWar (PWAR) hôm nay có giá trị là ETH0.067208, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PWAR ngày hôm nay là 16.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PolkaWar được giao dịch là ETH7,3102.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.5% | 8.5% | 1.3% | 6.7% | 38.9% |
Số liệu thống kê về PolkaWar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH51,5943 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH64,0252 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH7,3102 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
71.595.848
Tổng
88.845.848
Development , Foundation ,Marketing , Private Sale Funds
(0x8cfc)
- 17.250.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
71.595.848
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.845.848 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PolkaWarcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 PolkaWar (PWAR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.067208.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PWAR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1387370 PWAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PWAR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PWAR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PWAR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PWAR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PWAR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PWAR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PWAR tính bằng ETH là ETH0,0003555, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PWAR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PolkaWar tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của PolkaWar (PWAR) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, PolkaWar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PolkaWar (PWAR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PolkaWar (PWAR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000840415 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000709537 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PWAR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,000000101572 ETH (12.5%).
So sánh giá hàng ngày của PolkaWar (PWAR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PolkaWar (PWAR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PWAR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000720788 ETH | -0,000000012100 ETH | 1.7% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000728575 ETH | 0,000000019038 ETH | 2.7% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000709537 ETH | -0,000000101572 ETH | 12.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000811109 ETH | 0,000000008489 ETH | 1.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000802620 ETH | 0,000000003831 ETH | 0.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000798789 ETH | -0,000000041625 ETH | 5.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000840415 ETH | -0,000000019034 ETH | 2.2% |
PWAR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PolkaWar (PWAR) sang ETH là ETH0.067208 cho mỗi 1 PWAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PWAR lấy 0,00000360 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 69368477 PWAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PWAR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PolkaWar (PWAR) sang ETH
PWAR | ETH |
---|---|
0.01 PWAR | 0.000000007208 ETH |
0.1 PWAR | 0.000000072079 ETH |
1 PWAR | 0.000000720788 ETH |
2 PWAR | 0.00000144 ETH |
5 PWAR | 0.00000360 ETH |
10 PWAR | 0.00000721 ETH |
20 PWAR | 0.00001442 ETH |
50 PWAR | 0.00003604 ETH |
100 PWAR | 0.00007208 ETH |
1000 PWAR | 0.00072079 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PWAR
ETH | PWAR |
---|---|
0.01 ETH | 13874 PWAR |
0.1 ETH | 138737 PWAR |
1 ETH | 1387370 PWAR |
2 ETH | 2774739 PWAR |
5 ETH | 6936848 PWAR |
10 ETH | 13873695 PWAR |
20 ETH | 27747391 PWAR |
50 ETH | 69368477 PWAR |
100 ETH | 138736955 PWAR |
1000 ETH | 1387369545 PWAR |