Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Garlicoin
GRLC / PLN
#2942
zł0,04519
8.8%
0.061660 BTC
8.4%
0.053102 ETH
8.8%
$0,01009
Phạm vi trong 24g
$0,01133
Chuyển đổi Garlicoin sang Polish Zloty (GRLC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Garlicoin (GRLC) sang PLN là zł0,04519.
GRLC
PLN
1 GRLC = zł0,04519
Cách mua GRLC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRLC
-
Bạn có thể mua và bán Garlicoin (GRLC) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GRLC sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Pancakeswap V3 (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GRLC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GRLC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Garlicoin (GRLC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GRLC sang PLN
Garlicoin (GRLC) hôm nay có giá trị là zł0,04519, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 8.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRLC ngày hôm nay là 16.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Garlicoin được giao dịch là zł122,75.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 8.8% | 18.3% | 26.1% | 21.0% | 35.4% |
Số liệu thống kê về Garlicoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.092.809 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.115.711 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł122,75 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.492.830
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Garlicoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Garlicoin (GRLC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04519.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRLC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 22.13 GRLC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRLC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GRLC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRLC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRLC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRLC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GRLC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRLC tính bằng PLN là zł1,95, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRLC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Garlicoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Garlicoin (GRLC) đã tăng giảm lên -17,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Garlicoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Garlicoin (GRLC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Garlicoin (GRLC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,053057 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,04064147 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRLC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,01096756 zł (20.7%).
So sánh giá hàng ngày của Garlicoin (GRLC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Garlicoin (GRLC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRLC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,04519285 zł | 0,00363820 zł | 8.8% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,04444205 zł | -0,00192257 zł | 4.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,04636462 zł | 0,00456800 zł | 10.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,04179662 zł | 0,00115515 zł | 2.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,04064147 zł | -0,00144774 zł | 3.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,04208920 zł | -0,01096756 zł | 20.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,053057 zł | -0,00182516 zł | 3.3% |
GRLC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Garlicoin (GRLC) sang PLN là zł0,04519 cho mỗi 1 GRLC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRLC lấy 0,225964 zł hoặc 50,00 zł lấy 1106.37 GRLC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRLC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Garlicoin (GRLC) sang PLN
GRLC | PLN |
---|---|
0.01 GRLC | 0.00045193 PLN |
0.1 GRLC | 0.00451929 PLN |
1 GRLC | 0.04519285 PLN |
2 GRLC | 0.090386 PLN |
5 GRLC | 0.225964 PLN |
10 GRLC | 0.451929 PLN |
20 GRLC | 0.903857 PLN |
50 GRLC | 2.26 PLN |
100 GRLC | 4.52 PLN |
1000 GRLC | 45.19 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GRLC
PLN | GRLC |
---|---|
0.01 PLN | 0.221274 GRLC |
0.1 PLN | 2.21 GRLC |
1 PLN | 22.13 GRLC |
2 PLN | 44.25 GRLC |
5 PLN | 110.64 GRLC |
10 PLN | 221.27 GRLC |
20 PLN | 442.55 GRLC |
50 PLN | 1106.37 GRLC |
100 PLN | 2212.74 GRLC |
1000 PLN | 22127 GRLC |