Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Gnosis
GNO / IDR
#164
Rp2.673.212
3.5%
0,002752 BTC
0.8%
0,07049 ETH
2.1%
$164,48
Phạm vi trong 24g
$172,66
Chuyển đổi Gnosis sang Indonesian Rupiah (GNO sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gnosis (GNO) sang IDR là Rp2.673.212.
GNO
IDR
1 GNO = Rp2.673.212
Cách mua GNO bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GNO
-
Bạn có thể mua và bán Gnosis (GNO) trên 123 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Gnosis sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GNO bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GNO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GNO bằng IDR!
-
Chọn Gnosis (GNO) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GNO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GNO sang IDR
Gnosis (GNO) hôm nay có giá trị là Rp2.673.212, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GNO ngày hôm nay là 8.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gnosis được giao dịch là Rp115.116.563.308.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.3% | 9.3% | 0.7% | 16.1% | 84.7% |
Số liệu thống kê về Gnosis
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp6.925.096.217.618 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp8.022.620.057.798 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp115.116.563.308 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.589.589
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gnosiscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Gnosis (GNO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2.673.212.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GNO?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000374082 GNO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GNO sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của GNO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GNO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GNO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GNO so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của GNO/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GNO tính bằng IDR là Rp9.192.147, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GNO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gnosis tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Gnosis (GNO) đã tăng tăng lên 17,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Gnosis có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gnosis (GNO) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gnosis (GNO) so với IDR giao động giữa mức cao 2.673.212 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 2.462.942 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GNO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 139.801 Rp (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Gnosis (GNO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gnosis (GNO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GNO sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 11, 2024 | Thứ sáu | 2.673.212 Rp | 91.192 Rp | 3.5% |
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 2.581.415 Rp | -30.244 Rp | 1.2% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 2.611.659 Rp | -20.625 Rp | 0.8% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 2.632.284 Rp | 78.839 Rp | 3.1% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 2.553.446 Rp | 64.325 Rp | 2.6% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 2.489.121 Rp | 26.179 Rp | 1.1% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 2.462.942 Rp | 139.801 Rp | 6.0% |
GNO / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gnosis (GNO) sang IDR là Rp2.673.212 cho mỗi 1 GNO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GNO lấy 13.366.058 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00001870 GNO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GNO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gnosis (GNO) sang IDR
GNO | IDR |
---|---|
0.01 GNO | 26732 IDR |
0.1 GNO | 267321 IDR |
1 GNO | 2673212 IDR |
2 GNO | 5346423 IDR |
5 GNO | 13366058 IDR |
10 GNO | 26732116 IDR |
20 GNO | 53464232 IDR |
50 GNO | 133660581 IDR |
100 GNO | 267321162 IDR |
1000 GNO | 2673211619 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GNO
IDR | GNO |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000003741 GNO |
0.1 IDR | 0.000000037408 GNO |
1 IDR | 0.000000374082 GNO |
2 IDR | 0.000000748164 GNO |
5 IDR | 0.00000187 GNO |
10 IDR | 0.00000374 GNO |
20 IDR | 0.00000748 GNO |
50 IDR | 0.00001870 GNO |
100 IDR | 0.00003741 GNO |
1000 IDR | 0.00037408 GNO |