GNT is migrating to GLM. Refer to https://blog.golemproject.net/gnt-to-glm-migration/. Contract address has changed from 0xa74476443119a942de498590fe1f2454d7d4ac0d to 0x7DD9c5Cba05E151C895FDe1CF355C9A1D5DA6429.
Rank #171

Golem GLM / ETH
ETH0,00010958
0.6%
0,00000766 BTC
-0.1%
0,00010958 ETH
-0.2%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 19.046
ETH0,00010878
Phạm vi 24H
ETH0,00011024
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH109.588,48937165
KL giao dịch trong 24 giờ
ETH725,55649863
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Chuyển đổi Golem sang Ether (GLM sang ETH)
GLM
ETH
1 GLM = ETH0,00010958
Cập nhật lần cuối 09:12PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi GLM thành ETH
Tỷ giá hối đoái từ GLM sang ETH hôm nay là 0,00010958 ETH và đã đã giảm -0.2% từ ETH0,00010982 kể từ hôm nay.Golem (GLM) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -9.4% từ ETH0,00012100 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
0.6%
-0.7%
-2.4%
-13.4%
-31.7%
Tôi có thể mua và bán Golem ở đâu?
Golem có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH725,55649863. Golem có thể được giao dịch trên 162 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Upbit.
Lịch sử giá 7 ngày của Golem (GLM) đến ETH
So sánh giá & các thay đổi của Golem trong ETH trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GLM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 04, 2023 | Chủ nhật | 0,00010958 ETH | -0,000000241862 ETH | -0.2% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 0,00010845 ETH | -0,00000136 ETH | -1.2% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,00010981 ETH | -0,000000247593 ETH | -0.2% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,00011005 ETH | -0,000000589541 ETH | -0.5% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,00011064 ETH | -0,00000111 ETH | -1.0% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,00011175 ETH | -0,000000345235 ETH | -0.3% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,00011210 ETH | -0,00000155 ETH | -1.4% |
Chuyển đổi Golem (GLM) sang ETH
GLM | ETH |
---|---|
0.01 GLM | 0.00000110 ETH |
0.1 GLM | 0.00001096 ETH |
1 GLM | 0.00010958 ETH |
2 GLM | 0.00021916 ETH |
5 GLM | 0.00054789 ETH |
10 GLM | 0.00109578 ETH |
20 GLM | 0.00219156 ETH |
50 GLM | 0.00547890 ETH |
100 GLM | 0.01095780 ETH |
1000 GLM | 0.10957798 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GLM
ETH | GLM |
---|---|
0.01 ETH | 91.259 GLM |
0.1 ETH | 912.592 GLM |
1 ETH | 9126 GLM |
2 ETH | 18252 GLM |
5 ETH | 45630 GLM |
10 ETH | 91259 GLM |
20 ETH | 182518 GLM |
50 ETH | 456296 GLM |
100 ETH | 912592 GLM |
1000 ETH | 9125921 GLM |
Tiền ảo thịnh hành
1/2