Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Golff
GOF / PLN
#3817
zł0,05368
0.1%
0.061980 BTC
0.2%
0.053676 ETH
0.7%
$0,01307
Phạm vi trong 24g
$0,01319
Chuyển đổi Golff sang Polish Zloty (GOF sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Golff (GOF) sang PLN là zł0,05368.
GOF
PLN
1 GOF = zł0,05368
Cách mua GOF bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GOF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GOF bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GOF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GOF bằng PLN!
-
Chọn Golff (GOF) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GOF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GOF sang PLN
Golff (GOF) hôm nay có giá trị là zł0,05368, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GOF ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Golff được giao dịch là zł97,17.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 9.1% | 4.9% | 9.2% | 24.7% |
Số liệu thống kê về Golff
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł640.925 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł640.925 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.67 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł97,17 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.940.718 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
11.940.718 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Golffcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Golff (GOF) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,05368.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOF?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 18.63 GOF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GOF sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GOF bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOF sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOF bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOF so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GOF/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GOF tính bằng PLN là zł53,13, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOF/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Golff tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Golff (GOF) đã tăng giảm lên -5,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Golff có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Golff (GOF) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Golff (GOF) so với PLN giao động giữa mức cao 0,055416 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,04725615 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOF trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00580952 zł (10.5%).
So sánh giá hàng ngày của Golff (GOF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Golff (GOF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GOF sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,053676 zł | 0,00005129 zł | 0.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,052048 zł | 0,00161441 zł | 3.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,050433 zł | 0,00317703 zł | 6.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,04725615 zł | -0,00234998 zł | 4.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,04960613 zł | -0,00580952 zł | 10.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,055416 zł | 0,00109010 zł | 2.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,054326 zł | -0,00336452 zł | 5.8% |
GOF / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Golff (GOF) sang PLN là zł0,05368 cho mỗi 1 GOF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOF lấy 0,268378 zł hoặc 50,00 zł lấy 931.52 GOF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOF phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Golff (GOF) sang PLN
GOF | PLN |
---|---|
0.01 GOF | 0.00053676 PLN |
0.1 GOF | 0.00536756 PLN |
1 GOF | 0.053676 PLN |
2 GOF | 0.107351 PLN |
5 GOF | 0.268378 PLN |
10 GOF | 0.536756 PLN |
20 GOF | 1.074 PLN |
50 GOF | 2.68 PLN |
100 GOF | 5.37 PLN |
1000 GOF | 53.68 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GOF
PLN | GOF |
---|---|
0.01 PLN | 0.186304 GOF |
0.1 PLN | 1.86 GOF |
1 PLN | 18.63 GOF |
2 PLN | 37.26 GOF |
5 PLN | 93.15 GOF |
10 PLN | 186.30 GOF |
20 PLN | 372.61 GOF |
50 PLN | 931.52 GOF |
100 PLN | 1863.04 GOF |
1000 PLN | 18630.44 GOF |