Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GraphLinq Chain
GLQ / ETH
#909
ETH0,00002741
1.1%
0.051371 BTC
3.4%
0,00002741 ETH
1.1%
$0,08534
Phạm vi trong 24g
$0,08956
GraphLinq Protocol (GLQ) has rebranded to GraphLinq Chain (GLQ). For more information, please view this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi GraphLinq Chain sang Ether (GLQ sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GraphLinq Chain (GLQ) sang ETH là ETH0,00002741.
GLQ
ETH
1 GLQ = ETH0,00002741
Biểu đồ GLQ sang ETH
GraphLinq Chain (GLQ) hôm nay có giá trị là ETH0,00002741, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GLQ ngày hôm nay là 12.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GraphLinq Chain được giao dịch là ETH239,4054.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.2% | 12.2% | 6.9% | 39.0% | 877.5% |
Số liệu thống kê về GraphLinq Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH9.277,5869 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH13.643,5091 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH239,4054 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
340.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
499.999.961 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
499.999.961 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GraphLinq Chaincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 GraphLinq Chain (GLQ) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002741.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GLQ?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 36481 GLQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GLQ sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GLQ bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GLQ sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GLQ bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GLQ so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GLQ/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GLQ tính bằng ETH là ETH0,00005435, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GLQ/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GraphLinq Chain tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của GraphLinq Chain (GLQ) đã tăng giảm lên -30,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, GraphLinq Chain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GraphLinq Chain (GLQ) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GraphLinq Chain (GLQ) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003119 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00002741 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GLQ trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00000122 ETH (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của GraphLinq Chain (GLQ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GraphLinq Chain (GLQ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GLQ sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00002741 ETH | -0,000000303206 ETH | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00002916 ETH | 0,000000627210 ETH | 2.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00002853 ETH | -0,00000122 ETH | 4.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00002975 ETH | -0,000000700912 ETH | 2.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00003045 ETH | -0,000000140623 ETH | 0.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00003059 ETH | -0,000000599899 ETH | 1.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00003119 ETH | -0,000000573474 ETH | 1.8% |
GLQ / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GraphLinq Chain (GLQ) sang ETH là ETH0,00002741 cho mỗi 1 GLQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GLQ lấy 0,00013706 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1824030 GLQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GLQ phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GraphLinq Chain (GLQ) sang ETH
GLQ | ETH |
---|---|
0.01 GLQ | 0.000000274118 ETH |
0.1 GLQ | 0.00000274 ETH |
1 GLQ | 0.00002741 ETH |
2 GLQ | 0.00005482 ETH |
5 GLQ | 0.00013706 ETH |
10 GLQ | 0.00027412 ETH |
20 GLQ | 0.00054824 ETH |
50 GLQ | 0.00137059 ETH |
100 GLQ | 0.00274118 ETH |
1000 GLQ | 0.02741183 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GLQ
ETH | GLQ |
---|---|
0.01 ETH | 364.806 GLQ |
0.1 ETH | 3648 GLQ |
1 ETH | 36481 GLQ |
2 ETH | 72961 GLQ |
5 ETH | 182403 GLQ |
10 ETH | 364806 GLQ |
20 ETH | 729612 GLQ |
50 ETH | 1824030 GLQ |
100 ETH | 3648060 GLQ |
1000 ETH | 36480603 GLQ |